Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TR

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Phel DERLER#phel
Phel DERLER#phel
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.7 /
5.1 /
5.3
251
2.
Kyra#xxx
Kyra#xxx
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.8 /
6.2
83
3.
Mihaylovna#XXX
Mihaylovna#XXX
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.1% 6.6 /
4.7 /
7.0
35
4.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 7.9 /
7.4 /
6.0
87
5.
0zibo#1234
0zibo#1234
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 8.2 /
5.2 /
6.0
89
6.
Alpaca#JKL
Alpaca#JKL
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 6.7 /
6.6 /
5.9
198
7.
Mirzâ#Siel
Mirzâ#Siel
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.5% 8.7 /
6.0 /
6.3
127
8.
Marlemsorem#TR1
Marlemsorem#TR1
TR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.5% 12.7 /
7.1 /
5.9
112
9.
私が死ぬまで#1940
私が死ぬまで#1940
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.3 /
6.5 /
6.4
67
10.
BayKöfte26#TR1
BayKöfte26#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 8.8 /
8.0 /
6.5
83
11.
Zen#ADC1
Zen#ADC1
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.5 /
6.5 /
6.1
81
12.
Lillah#TR1
Lillah#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.7 /
5.8 /
6.3
55
13.
Toji Zenin#9721
Toji Zenin#9721
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.9% 7.9 /
6.9 /
6.8
52
14.
Castellano#TR1
Castellano#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.3 /
4.4 /
5.5
72
15.
Lyless#DLC
Lyless#DLC
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.6 /
6.9
56
16.
CezveCarry#177
CezveCarry#177
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.5% 9.6 /
4.7 /
6.8
34
17.
Aphelios#KOKE
Aphelios#KOKE
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.9 /
7.2 /
5.0
179
18.
KAizenn#4733
KAizenn#4733
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.4 /
6.8 /
8.4
74
19.
Hirąeth#Alune
Hirąeth#Alune
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 9.4 /
7.5 /
4.9
47
20.
Tanevont#TR1
Tanevont#TR1
TR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.2% 10.0 /
8.4 /
7.0
67
21.
734#v4r
734#v4r
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 9.5 /
6.6 /
5.3
382
22.
tostcu erol#AT0M
tostcu erol#AT0M
TR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.6% 7.6 /
7.1 /
7.6
45
23.
carium addict#TR1
carium addict#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.3% 9.7 /
4.4 /
7.4
15
24.
Lethalityx#TR1
Lethalityx#TR1
TR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 8.1 /
7.6 /
5.9
58
25.
Dudchasul#TR1
Dudchasul#TR1
TR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.3% 12.5 /
3.6 /
4.1
34
26.
Castel#EEE
Castel#EEE
TR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 8.6 /
4.8 /
7.6
37
27.
Skarlex#TR1
Skarlex#TR1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 7.4 /
5.4 /
5.7
93
28.
Ceoth Fun Acc#cee
Ceoth Fun Acc#cee
TR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.7% 11.3 /
6.4 /
6.3
55
29.
Guyondra#ÖYKÜ
Guyondra#ÖYKÜ
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 7.3 /
5.3 /
6.4
41
30.
7II#777
7II#777
TR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 10.4 /
6.1 /
7.2
60
31.
eugosa#2310
eugosa#2310
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.3 /
8.0 /
7.8
56
32.
XoMiNNeTEyLMeMoX#TR1
XoMiNNeTEyLMeMoX#TR1
TR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 8.4 /
6.3 /
6.0
67
33.
mortem#627
mortem#627
TR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.4% 7.1 /
6.0 /
5.5
63
34.
DumbleBear#TR1
DumbleBear#TR1
TR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.3% 7.8 /
5.6 /
6.1
41
35.
ErDeMLG78#TR1
ErDeMLG78#TR1
TR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 9.8 /
6.0 /
7.6
73
36.
Sabun#2306
Sabun#2306
TR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 10.4 /
6.9 /
7.5
60
37.
Illerminati#死に神
Illerminati#死に神
TR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 7.3 /
4.5 /
6.3
24
38.
müneccim lizard#garip
müneccim lizard#garip
TR (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.8% 10.5 /
7.2 /
6.6
82
39.
TRT T1 Fakir#TR1
TRT T1 Fakir#TR1
TR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.8 /
6.0 /
6.1
109
40.
uhahah#TR1
uhahah#TR1
TR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.8% 9.9 /
8.1 /
6.6
131
41.
close ur eyes#HAS
close ur eyes#HAS
TR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 14.0 /
6.0 /
6.2
81
42.
Çöl Gülü Samira#jhin
Çöl Gülü Samira#jhin
TR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 9.3 /
7.3 /
6.5
59
43.
Synergy#Syner
Synergy#Syner
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 7.6 /
6.8 /
6.0
215
44.
Ryuen#zenin
Ryuen#zenin
TR (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.0% 8.7 /
5.7 /
7.4
108
45.
Tsujikiri#v4r
Tsujikiri#v4r
TR (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.3% 12.8 /
7.4 /
5.6
58
46.
Ryμk#apple
Ryμk#apple
TR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.4% 7.2 /
5.9 /
5.9
116
47.
Mini Viper#6257
Mini Viper#6257
TR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 8.8 /
5.7 /
7.3
67
48.
Reshman#000
Reshman#000
TR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 9.7 /
9.7 /
6.3
71
49.
umutsuz#6225
umutsuz#6225
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.3 /
7.0 /
7.1
35
50.
sudebnmkarımlan#1903
sudebnmkarımlan#1903
TR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 7.8 /
6.4 /
6.6
60
51.
feel#1205
feel#1205
TR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.8% 7.4 /
3.9 /
6.3
18
52.
ADC Wolfie#APHE
ADC Wolfie#APHE
TR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 9.5 /
6.2 /
6.2
295
53.
4Ru#TR1
4Ru#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.9% 4.3 /
5.5 /
6.7
41
54.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.2% 9.7 /
6.9 /
7.3
43
55.
Sukha of Love#Guma
Sukha of Love#Guma
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.2% 5.9 /
6.3 /
5.9
43
56.
Kelnamert#TR31
Kelnamert#TR31
TR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 8.7 /
6.4 /
7.0
284
57.
Zuko#Alp
Zuko#Alp
TR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.7% 8.1 /
8.2 /
7.2
58
58.
BAS BALTAYA#TR1
BAS BALTAYA#TR1
TR (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.9% 8.4 /
7.1 /
7.9
64
59.
Mirali#BAFRA
Mirali#BAFRA
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 10.7 /
7.0 /
6.2
52
60.
FBİ#TR1
FBİ#TR1
TR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.7% 8.2 /
6.6 /
7.1
205
61.
Parasızım#TR1
Parasızım#TR1
TR (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 47.8% 8.9 /
7.9 /
6.2
113
62.
Aodi G Helios#Aodi
Aodi G Helios#Aodi
TR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.1% 11.1 /
9.2 /
7.2
63
63.
Kin#Kisu
Kin#Kisu
TR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.1% 8.7 /
8.4 /
6.7
47
64.
PROXYMA#ERO
PROXYMA#ERO
TR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 13.1 /
6.1 /
5.5
105
65.
Ûzümlü Kêk#Ruler
Ûzümlü Kêk#Ruler
TR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.3% 7.6 /
6.3 /
5.9
105
66.
Melisandre#3535
Melisandre#3535
TR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.4% 7.7 /
6.9 /
6.7
148
67.
Eclipse#exa
Eclipse#exa
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 42.5% 6.0 /
4.9 /
5.1
40
68.
Alfa Scottt#TR1
Alfa Scottt#TR1
TR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.3% 8.6 /
6.3 /
6.6
81
69.
tensa zangetsu#999
tensa zangetsu#999
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.9 /
6.0 /
6.1
33
70.
BZN TAHM KENCH#0618
BZN TAHM KENCH#0618
TR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 95.2% 15.9 /
4.6 /
5.0
21
71.
Arcade#musto
Arcade#musto
TR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 11.5 /
7.5 /
6.6
50
72.
Raruthdusk#TR1
Raruthdusk#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.2% 6.9 /
7.4 /
7.6
44
73.
Whallenger#TR1
Whallenger#TR1
TR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.4% 7.9 /
7.9 /
7.4
138
74.
IDIM#TR2
IDIM#TR2
TR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 8.7 /
7.3 /
7.8
46
75.
overthinker#xyz
overthinker#xyz
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 7.1 /
8.1 /
7.1
103
76.
LOW Aburrido#IGL
LOW Aburrido#IGL
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.4 /
8.8 /
7.1
23
77.
LonelyPredator#COD36
LonelyPredator#COD36
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.9 /
7.6 /
7.5
43
78.
J4quaRRR#DLİFT
J4quaRRR#DLİFT
TR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.9% 6.3 /
5.0 /
5.5
51
79.
Samsara#6666
Samsara#6666
TR (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.7% 8.8 /
8.0 /
7.3
48
80.
challenger olcam#tr2
challenger olcam#tr2
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 8.2 /
5.1 /
7.6
17
81.
igoflamethrower#4444
igoflamethrower#4444
TR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 82.1% 12.2 /
5.9 /
6.3
28
82.
ヨル ldum#TK1
ヨル ldum#TK1
TR (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.3% 10.4 /
7.5 /
6.5
165
83.
LeBron But 2018#2na
LeBron But 2018#2na
TR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.2% 6.2 /
8.3 /
7.3
132
84.
bokatar32#00000
bokatar32#00000
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 9.3 /
7.5 /
8.9
15
85.
Empyrean#111
Empyrean#111
TR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.3% 9.4 /
8.9 /
5.1
119
86.
Istag#88888
Istag#88888
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 11.4 /
8.8 /
8.0
10
87.
ESC Aphélios#gs1
ESC Aphélios#gs1
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.4% 10.5 /
7.0 /
6.7
68
88.
Mr Worldwide#ekh
Mr Worldwide#ekh
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.7% 8.6 /
7.7 /
7.6
61
89.
Robert Plant#ahs
Robert Plant#ahs
TR (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.4% 8.2 /
7.3 /
6.5
101
90.
ºŠKŁÅVEÑMORÅŁº#TR1
ºŠKŁÅVEÑMORÅŁº#TR1
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 8.9 /
7.2 /
6.5
136
91.
otizm belirtisi#ff15
otizm belirtisi#ff15
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.9% 7.6 /
6.9 /
6.8
90
92.
Alche#1402
Alche#1402
TR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.0% 12.0 /
6.2 /
7.2
48
93.
Mertali554#CCC
Mertali554#CCC
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.3% 10.1 /
8.3 /
4.8
75
94.
azzi#06az
azzi#06az
TR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.0% 7.1 /
6.7 /
6.8
75
95.
Itcazer#Itc
Itcazer#Itc
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 10.5 /
6.8 /
6.6
59
96.
Canba#TR1
Canba#TR1
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.8 /
6.6 /
7.4
37
97.
Sharpness223#TR1
Sharpness223#TR1
TR (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.6% 6.2 /
9.8 /
8.5
126
98.
Jakaroon61#TR1
Jakaroon61#TR1
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 10.9 /
5.9 /
7.7
35
99.
MUŞLU PİDECİ#TR1
MUŞLU PİDECİ#TR1
TR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.3% 8.1 /
7.1 /
6.6
96
100.
Kinesis#Çarşı
Kinesis#Çarşı
TR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.9 /
7.5 /
6.6
52