5.5%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Giày
Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze
kyeahoo
6 /
9 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Destroy
4 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zzk
2 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pobelter
6 /
6 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
1 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
200IQ Realm Warp#EUW
EUW (#1) |
66.1% | ||||
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#2) |
66.1% | ||||
TK not kench#EUNE
EUNE (#3) |
65.8% | ||||
Beginning#NA1
NA (#4) |
66.1% | ||||
SENTITI LIBERO#SSFS
EUW (#5) |
65.2% | ||||
Valentine#LAUFE
BR (#6) |
62.7% | ||||
FB Profesor Ryze#LAN
LAN (#7) |
63.8% | ||||
Nether Watcher#EUNE
EUNE (#8) |
73.3% | ||||
걸음마다함께할게#0516
KR (#9) |
64.1% | ||||
ba messii di tu#silun
VN (#10) |
72.1% | ||||