Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,726,139 Cao Thủ
2. 6,140,105 Cao Thủ
3. 4,481,188 Bạch Kim IV
4. 4,474,710 -
5. 4,427,773 Bạc IV
6. 4,293,054 Đồng III
7. 4,032,454 Kim Cương IV
8. 4,022,574 Bạch Kim IV
9. 3,853,373 Bạch Kim IV
10. 3,812,300 -
11. 3,761,843 Kim Cương II
12. 3,713,355 Sắt III
13. 3,711,609 Vàng IV
14. 3,652,005 Kim Cương III
15. 3,623,020 Đồng IV
16. 3,592,212 Đồng I
17. 3,481,353 -
18. 3,470,420 Vàng IV
19. 3,410,108 -
20. 3,379,489 Kim Cương IV
21. 3,370,929 Bạch Kim IV
22. 3,307,266 Cao Thủ
23. 3,284,800 Vàng IV
24. 3,238,855 Kim Cương II
25. 3,231,890 Đồng IV
26. 3,206,867 Vàng III
27. 3,112,703 ngọc lục bảo IV
28. 3,069,266 Cao Thủ
29. 2,992,120 Đồng II
30. 2,970,468 -
31. 2,959,044 -
32. 2,958,680 Vàng I
33. 2,896,611 ngọc lục bảo IV
34. 2,879,461 Bạc IV
35. 2,844,676 ngọc lục bảo IV
36. 2,818,311 Bạch Kim III
37. 2,785,989 Vàng IV
38. 2,780,924 Kim Cương III
39. 2,735,748 Vàng II
40. 2,714,954 Vàng III
41. 2,696,452 ngọc lục bảo I
42. 2,640,204 Bạch Kim II
43. 2,632,129 Sắt IV
44. 2,626,919 ngọc lục bảo IV
45. 2,620,980 Đồng IV
46. 2,611,361 Bạch Kim IV
47. 2,592,494 ngọc lục bảo I
48. 2,590,243 Kim Cương IV
49. 2,581,663 Bạch Kim II
50. 2,554,857 Bạch Kim I
51. 2,543,995 Bạc I
52. 2,532,194 Kim Cương IV
53. 2,523,179 Kim Cương IV
54. 2,511,102 -
55. 2,496,716 -
56. 2,487,535 ngọc lục bảo III
57. 2,464,708 Bạch Kim II
58. 2,459,035 Bạc IV
59. 2,457,390 -
60. 2,422,021 Vàng I
61. 2,412,864 Bạc II
62. 2,397,993 ngọc lục bảo I
63. 2,386,052 -
64. 2,383,489 ngọc lục bảo III
65. 2,383,440 Sắt I
66. 2,354,848 ngọc lục bảo III
67. 2,343,470 Bạc II
68. 2,341,729 Vàng IV
69. 2,317,273 -
70. 2,302,047 -
71. 2,291,351 -
72. 2,286,348 Bạch Kim I
73. 2,283,631 ngọc lục bảo II
74. 2,279,577 Bạch Kim III
75. 2,277,055 Bạch Kim III
76. 2,261,336 Đồng II
77. 2,238,723 Đồng IV
78. 2,233,797 Bạch Kim IV
79. 2,222,050 Bạch Kim III
80. 2,209,344 -
81. 2,191,885 ngọc lục bảo IV
82. 2,175,389 -
83. 2,160,474 Vàng I
84. 2,112,655 ngọc lục bảo III
85. 2,102,839 -
86. 2,098,368 Vàng III
87. 2,093,416 Bạch Kim II
88. 2,090,964 ngọc lục bảo IV
89. 2,087,380 ngọc lục bảo IV
90. 2,075,826 Đồng III
91. 2,070,841 Bạch Kim II
92. 2,050,241 -
93. 2,046,425 Bạch Kim III
94. 2,036,900 -
95. 2,035,554 -
96. 2,023,839 -
97. 2,020,034 Vàng III
98. 2,018,588 Bạch Kim II
99. 2,015,496 Sắt I
100. 2,004,907 Bạc IV