Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,802,210 Bạch Kim IV
2. 3,002,569 -
3. 2,885,116 -
4. 2,783,859 ngọc lục bảo IV
5. 2,771,824 Vàng II
6. 2,617,286 Vàng IV
7. 2,435,417 -
8. 2,396,549 Bạc IV
9. 2,177,884 Kim Cương IV
10. 2,109,708 -
11. 2,107,327 -
12. 2,086,854 -
13. 2,074,068 -
14. 2,005,491 -
15. 1,956,069 ngọc lục bảo IV
16. 1,947,680 -
17. 1,947,277 Vàng IV
18. 1,891,377 Vàng II
19. 1,866,762 Bạch Kim III
20. 1,845,167 Bạch Kim IV
21. 1,836,277 Bạc IV
22. 1,825,291 Vàng IV
23. 1,822,617 Bạch Kim II
24. 1,804,010 -
25. 1,729,447 -
26. 1,711,476 ngọc lục bảo III
27. 1,661,326 Vàng III
28. 1,655,887 ngọc lục bảo IV
29. 1,649,204 Bạch Kim IV
30. 1,643,324 -
31. 1,640,841 Đồng I
32. 1,637,234 Bạc III
33. 1,637,028 ngọc lục bảo IV
34. 1,631,832 ngọc lục bảo IV
35. 1,629,047 ngọc lục bảo I
36. 1,619,126 Đồng II
37. 1,604,750 Sắt II
38. 1,590,669 -
39. 1,588,743 ngọc lục bảo IV
40. 1,579,888 Bạc IV
41. 1,574,635 -
42. 1,570,041 Vàng I
43. 1,564,474 Kim Cương II
44. 1,562,420 -
45. 1,555,058 -
46. 1,549,061 Bạc II
47. 1,548,566 Bạch Kim I
48. 1,541,207 Sắt I
49. 1,528,920 Bạch Kim IV
50. 1,481,555 Sắt III
51. 1,478,503 ngọc lục bảo IV
52. 1,471,780 -
53. 1,460,265 Bạch Kim IV
54. 1,455,996 Kim Cương IV
55. 1,455,770 -
56. 1,411,239 ngọc lục bảo III
57. 1,402,101 Bạc II
58. 1,396,511 Đồng III
59. 1,395,900 -
60. 1,376,092 Bạch Kim IV
61. 1,375,842 Sắt III
62. 1,367,356 Kim Cương I
63. 1,367,184 Vàng IV
64. 1,364,512 ngọc lục bảo IV
65. 1,361,738 Bạch Kim IV
66. 1,346,459 Bạch Kim IV
67. 1,339,766 -
68. 1,312,409 Đồng II
69. 1,311,791 -
70. 1,309,554 Bạch Kim II
71. 1,286,456 -
72. 1,286,452 Bạc I
73. 1,282,650 -
74. 1,281,592 ngọc lục bảo II
75. 1,269,156 ngọc lục bảo I
76. 1,261,664 ngọc lục bảo IV
77. 1,260,169 Vàng IV
78. 1,252,760 ngọc lục bảo IV
79. 1,241,612 -
80. 1,240,566 ngọc lục bảo III
81. 1,236,355 ngọc lục bảo I
82. 1,231,451 Vàng III
83. 1,231,183 Vàng IV
84. 1,230,923 ngọc lục bảo IV
85. 1,221,498 Bạch Kim I
86. 1,221,209 ngọc lục bảo IV
87. 1,218,622 -
88. 1,214,453 ngọc lục bảo III
89. 1,208,776 Bạc II
90. 1,206,903 Bạch Kim II
91. 1,202,097 ngọc lục bảo II
92. 1,190,371 -
93. 1,190,226 Kim Cương I
94. 1,188,369 Kim Cương II
95. 1,183,916 -
96. 1,182,818 ngọc lục bảo II
97. 1,177,397 Vàng IV
98. 1,170,846 -
99. 1,170,689 -
100. 1,169,710 Đồng I