Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,521 -
2. 4,647,639 Sắt I
3. 4,530,718 ngọc lục bảo III
4. 4,285,099 Vàng I
5. 3,961,091 ngọc lục bảo I
6. 3,682,403 -
7. 3,624,393 Bạch Kim II
8. 3,524,247 Kim Cương IV
9. 3,445,567 Kim Cương I
10. 3,395,427 Đại Cao Thủ
11. 3,285,528 Sắt III
12. 3,212,673 ngọc lục bảo III
13. 2,992,489 ngọc lục bảo I
14. 2,862,755 Vàng IV
15. 2,794,871 -
16. 2,770,866 Bạch Kim IV
17. 2,738,691 Kim Cương IV
18. 2,733,576 Kim Cương IV
19. 2,707,141 Bạch Kim IV
20. 2,701,917 Kim Cương II
21. 2,685,566 -
22. 2,677,544 -
23. 2,676,837 Sắt I
24. 2,668,557 ngọc lục bảo II
25. 2,602,616 Bạch Kim IV
26. 2,550,926 ngọc lục bảo II
27. 2,500,398 ngọc lục bảo III
28. 2,476,439 Cao Thủ
29. 2,468,303 Vàng II
30. 2,462,858 Đồng III
31. 2,450,704 Bạc IV
32. 2,394,907 ngọc lục bảo IV
33. 2,389,235 ngọc lục bảo IV
34. 2,377,307 Kim Cương IV
35. 2,339,454 ngọc lục bảo II
36. 2,325,289 ngọc lục bảo III
37. 2,324,408 -
38. 2,253,911 -
39. 2,217,267 ngọc lục bảo IV
40. 2,198,331 ngọc lục bảo III
41. 2,197,342 Bạch Kim IV
42. 2,187,103 Bạch Kim II
43. 2,179,084 Bạc I
44. 2,174,326 -
45. 2,152,895 Bạch Kim IV
46. 2,123,360 ngọc lục bảo III
47. 2,116,042 -
48. 2,105,930 Cao Thủ
49. 2,103,173 ngọc lục bảo IV
50. 2,086,104 Đồng III
51. 2,064,244 -
52. 2,058,486 ngọc lục bảo III
53. 2,057,088 Bạch Kim III
54. 2,055,941 ngọc lục bảo III
55. 2,045,923 Cao Thủ
56. 2,044,263 -
57. 2,038,697 Kim Cương IV
58. 2,032,567 -
59. 2,022,007 ngọc lục bảo III
60. 2,017,057 Kim Cương IV
61. 2,004,896 ngọc lục bảo II
62. 2,001,810 -
63. 1,981,974 Bạch Kim IV
64. 1,979,933 Bạch Kim III
65. 1,963,757 -
66. 1,956,461 Kim Cương II
67. 1,949,991 -
68. 1,943,309 -
69. 1,939,473 Đồng I
70. 1,932,691 Bạch Kim IV
71. 1,931,341 ngọc lục bảo IV
72. 1,930,333 Kim Cương I
73. 1,919,520 ngọc lục bảo III
74. 1,905,808 -
75. 1,895,793 Bạch Kim I
76. 1,895,316 Cao Thủ
77. 1,886,391 -
78. 1,884,454 -
79. 1,845,646 ngọc lục bảo IV
80. 1,844,521 Vàng IV
81. 1,840,044 Bạch Kim I
82. 1,840,011 Bạch Kim I
83. 1,834,642 Cao Thủ
84. 1,827,052 Vàng IV
85. 1,822,213 Bạch Kim III
86. 1,818,970 Bạc III
87. 1,817,222 Kim Cương II
88. 1,806,122 -
89. 1,803,808 ngọc lục bảo I
90. 1,789,272 Sắt II
91. 1,786,613 Đồng IV
92. 1,785,922 Bạc IV
93. 1,782,117 ngọc lục bảo IV
94. 1,780,835 Bạch Kim II
95. 1,777,763 Bạc I
96. 1,771,994 -
97. 1,761,976 Kim Cương III
98. 1,749,434 ngọc lục bảo III
99. 1,746,080 Bạch Kim II
100. 1,739,462 Bạch Kim IV