Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,115,680 -
2. 2,544,833 Kim Cương III
3. 2,263,040 ngọc lục bảo III
4. 1,660,379 -
5. 1,535,859 ngọc lục bảo IV
6. 1,346,677 Kim Cương III
7. 1,297,151 Đồng III
8. 1,199,100 Đồng II
9. 1,085,480 ngọc lục bảo I
10. 1,081,193 -
11. 1,076,221 ngọc lục bảo III
12. 1,033,112 -
13. 937,608 Bạc I
14. 917,366 -
15. 867,402 -
16. 820,755 Vàng IV
17. 804,946 -
18. 801,897 ngọc lục bảo II
19. 798,457 Vàng II
20. 758,748 -
21. 753,627 Bạc III
22. 739,636 -
23. 735,289 -
24. 718,187 -
25. 706,660 Vàng I
26. 687,931 ngọc lục bảo IV
27. 683,597 -
28. 680,350 ngọc lục bảo III
29. 675,118 Bạc I
30. 655,919 -
31. 644,848 Bạch Kim III
32. 639,419 -
33. 637,889 -
34. 634,952 Kim Cương II
35. 615,239 -
36. 605,028 -
37. 595,097 -
38. 594,520 ngọc lục bảo III
39. 577,148 Bạc III
40. 572,836 Kim Cương I
41. 566,378 Kim Cương III
42. 561,725 Bạch Kim IV
43. 552,933 Đồng IV
44. 552,707 ngọc lục bảo IV
45. 544,564 -
46. 544,341 ngọc lục bảo IV
47. 540,595 Bạc III
48. 536,828 Đồng IV
49. 536,063 Bạch Kim IV
50. 528,610 -
51. 521,555 -
52. 518,896 Sắt I
53. 516,254 Kim Cương III
54. 514,947 Bạc III
55. 514,353 Vàng I
56. 513,932 ngọc lục bảo III
57. 507,883 -
58. 505,305 ngọc lục bảo III
59. 503,755 Vàng III
60. 502,892 -
61. 500,809 ngọc lục bảo I
62. 497,617 -
63. 497,567 Vàng IV
64. 495,336 Bạch Kim IV
65. 493,451 Vàng IV
66. 488,649 -
67. 487,476 Bạch Kim II
68. 485,322 Vàng IV
69. 483,674 ngọc lục bảo IV
70. 482,829 ngọc lục bảo I
71. 480,127 -
72. 476,702 -
73. 476,006 Bạch Kim II
74. 473,945 Vàng I
75. 471,325 Kim Cương IV
76. 467,187 -
77. 466,048 Bạch Kim IV
78. 459,169 Bạc I
79. 458,713 -
80. 453,353 -
81. 453,148 Vàng II
82. 447,913 Bạch Kim III
83. 444,310 ngọc lục bảo I
84. 443,619 Bạc III
85. 442,934 Bạc II
86. 437,438 Kim Cương I
87. 436,465 ngọc lục bảo IV
88. 435,263 -
89. 431,279 -
90. 430,161 -
91. 429,535 Kim Cương I
92. 429,051 -
93. 427,676 -
94. 426,990 -
95. 425,871 -
96. 423,795 ngọc lục bảo III
97. 423,590 ngọc lục bảo II
98. 420,105 Bạch Kim II
99. 419,417 Vàng IV
100. 418,495 -