Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,962,739 Bạc I
2. 1,752,862 ngọc lục bảo III
3. 1,327,386 Vàng IV
4. 1,252,037 Đồng IV
5. 1,221,286 -
6. 1,206,625 -
7. 1,149,788 -
8. 1,091,775 Đồng II
9. 1,063,421 Đồng III
10. 1,029,948 -
11. 1,013,984 -
12. 995,268 -
13. 979,844 Đồng IV
14. 962,470 -
15. 958,532 Kim Cương IV
16. 949,157 Đồng III
17. 948,987 -
18. 898,428 ngọc lục bảo III
19. 892,484 -
20. 888,321 -
21. 871,188 -
22. 824,820 Bạc II
23. 799,179 -
24. 794,634 -
25. 780,700 -
26. 756,127 -
27. 752,265 -
28. 748,571 -
29. 716,247 Sắt I
30. 704,407 ngọc lục bảo I
31. 700,933 -
32. 699,427 -
33. 681,457 Kim Cương IV
34. 679,578 -
35. 676,121 Vàng III
36. 675,554 -
37. 665,330 -
38. 661,904 -
39. 640,733 Bạch Kim IV
40. 631,110 -
41. 628,636 -
42. 617,069 -
43. 608,889 ngọc lục bảo III
44. 603,367 Bạch Kim III
45. 599,243 -
46. 598,942 Đồng IV
47. 595,767 -
48. 594,296 Vàng II
49. 570,286 ngọc lục bảo I
50. 552,530 -
51. 548,679 -
52. 545,439 ngọc lục bảo IV
53. 544,858 -
54. 531,485 -
55. 525,747 -
56. 519,907 -
57. 518,408 -
58. 505,102 -
59. 502,174 -
60. 500,533 -
61. 494,640 -
62. 491,098 Đồng II
63. 488,688 -
64. 483,606 Vàng III
65. 482,986 Bạch Kim II
66. 477,039 -
67. 475,062 -
68. 457,531 -
69. 457,419 ngọc lục bảo IV
70. 456,434 Kim Cương III
71. 451,474 ngọc lục bảo II
72. 451,282 Bạc II
73. 448,663 -
74. 448,124 -
75. 446,271 -
76. 444,554 ngọc lục bảo III
77. 440,820 -
78. 435,093 -
79. 433,367 -
80. 432,868 Đồng IV
81. 432,759 -
82. 428,810 -
83. 428,708 ngọc lục bảo III
84. 424,862 -
85. 423,121 -
86. 419,910 -
87. 413,433 -
88. 404,986 Vàng II
89. 404,161 Bạch Kim II
90. 398,924 ngọc lục bảo III
91. 397,920 -
92. 397,710 ngọc lục bảo IV
93. 388,056 -
94. 387,738 ngọc lục bảo IV
95. 378,703 Vàng III
96. 373,171 -
97. 371,918 Vàng IV
98. 371,748 -
99. 370,737 Bạch Kim II
100. 370,712 -