Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,049,500 -
2. 3,946,891 Vàng IV
3. 3,356,815 Thách Đấu
4. 2,857,272 -
5. 2,739,135 ngọc lục bảo II
6. 2,654,963 Vàng II
7. 2,595,277 Kim Cương IV
8. 2,575,162 Bạch Kim I
9. 2,559,100 Kim Cương II
10. 2,509,257 ngọc lục bảo III
11. 2,180,878 Kim Cương IV
12. 2,175,117 Kim Cương I
13. 2,171,249 -
14. 2,083,904 -
15. 2,076,826 ngọc lục bảo I
16. 2,072,165 -
17. 2,035,491 Thách Đấu
18. 1,951,238 Đồng I
19. 1,930,932 Cao Thủ
20. 1,914,097 Bạch Kim III
21. 1,896,218 Vàng I
22. 1,893,646 Cao Thủ
23. 1,862,553 ngọc lục bảo I
24. 1,797,388 Cao Thủ
25. 1,785,437 Bạc II
26. 1,782,726 -
27. 1,753,328 -
28. 1,747,593 Kim Cương II
29. 1,739,869 -
30. 1,689,475 -
31. 1,681,422 ngọc lục bảo III
32. 1,641,757 ngọc lục bảo IV
33. 1,635,094 Kim Cương IV
34. 1,605,939 ngọc lục bảo II
35. 1,597,841 Kim Cương IV
36. 1,581,445 Kim Cương I
37. 1,552,680 Kim Cương IV
38. 1,552,065 Kim Cương III
39. 1,541,116 -
40. 1,535,479 Cao Thủ
41. 1,516,098 ngọc lục bảo I
42. 1,476,911 ngọc lục bảo I
43. 1,456,448 ngọc lục bảo II
44. 1,449,750 Kim Cương II
45. 1,445,479 ngọc lục bảo IV
46. 1,425,657 ngọc lục bảo I
47. 1,422,540 ngọc lục bảo III
48. 1,418,438 Bạch Kim IV
49. 1,391,986 Đại Cao Thủ
50. 1,387,326 Kim Cương I
51. 1,385,749 Bạch Kim II
52. 1,378,674 -
53. 1,378,563 -
54. 1,377,179 Bạc II
55. 1,375,774 -
56. 1,340,813 Vàng III
57. 1,340,527 Kim Cương II
58. 1,337,452 Cao Thủ
59. 1,320,736 ngọc lục bảo II
60. 1,306,181 -
61. 1,302,247 ngọc lục bảo III
62. 1,286,073 Cao Thủ
63. 1,285,535 Cao Thủ
64. 1,278,725 Kim Cương III
65. 1,274,268 ngọc lục bảo II
66. 1,267,925 Đại Cao Thủ
67. 1,246,440 ngọc lục bảo I
68. 1,235,738 Bạch Kim IV
69. 1,231,676 Bạch Kim IV
70. 1,228,128 Cao Thủ
71. 1,227,689 -
72. 1,211,813 ngọc lục bảo IV
73. 1,210,611 -
74. 1,208,312 Kim Cương III
75. 1,204,806 -
76. 1,204,279 -
77. 1,189,895 -
78. 1,185,695 -
79. 1,185,582 ngọc lục bảo II
80. 1,179,058 -
81. 1,170,005 ngọc lục bảo I
82. 1,167,396 Kim Cương I
83. 1,159,282 Đồng I
84. 1,157,155 ngọc lục bảo I
85. 1,154,851 Vàng I
86. 1,147,612 Kim Cương IV
87. 1,146,334 -
88. 1,133,642 Kim Cương IV
89. 1,133,592 Kim Cương III
90. 1,133,032 -
91. 1,129,596 Bạch Kim III
92. 1,113,157 -
93. 1,108,789 Vàng I
94. 1,108,546 ngọc lục bảo III
95. 1,106,321 Vàng I
96. 1,087,665 ngọc lục bảo I
97. 1,082,829 Bạc I
98. 1,076,246 ngọc lục bảo I
99. 1,074,731 ngọc lục bảo II
100. 1,069,956 ngọc lục bảo II