Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,469,108 ngọc lục bảo II
2. 2,138,928 Đại Cao Thủ
3. 2,099,942 Bạc III
4. 1,925,227 Cao Thủ
5. 1,703,819 Bạc IV
6. 1,650,026 Vàng II
7. 1,577,096 -
8. 1,455,000 Bạch Kim II
9. 1,438,119 Kim Cương I
10. 1,353,732 Kim Cương III
11. 1,317,067 Bạch Kim III
12. 1,316,726 Kim Cương III
13. 1,265,748 ngọc lục bảo I
14. 1,222,711 Sắt III
15. 1,205,016 ngọc lục bảo IV
16. 1,162,275 -
17. 1,065,538 ngọc lục bảo III
18. 1,062,192 ngọc lục bảo IV
19. 1,044,289 Bạch Kim I
20. 1,008,699 Đại Cao Thủ
21. 1,007,263 ngọc lục bảo IV
22. 999,633 ngọc lục bảo I
23. 995,680 -
24. 963,560 Kim Cương III
25. 960,340 Vàng III
26. 918,846 Kim Cương II
27. 904,346 -
28. 897,465 ngọc lục bảo I
29. 891,821 ngọc lục bảo III
30. 885,344 ngọc lục bảo III
31. 884,419 Kim Cương IV
32. 868,189 ngọc lục bảo IV
33. 859,712 Bạch Kim IV
34. 831,978 Vàng I
35. 827,551 Đồng IV
36. 822,084 Vàng III
37. 819,790 Bạch Kim I
38. 778,070 -
39. 765,616 Bạch Kim II
40. 752,928 Cao Thủ
41. 751,264 -
42. 745,329 ngọc lục bảo III
43. 726,332 Bạch Kim IV
44. 725,312 Bạch Kim II
45. 723,114 Kim Cương II
46. 717,995 Vàng III
47. 702,914 ngọc lục bảo II
48. 701,413 Kim Cương IV
49. 698,348 Kim Cương IV
50. 691,825 Đồng IV
51. 680,657 Bạch Kim III
52. 676,833 Bạch Kim IV
53. 670,171 -
54. 669,874 Vàng I
55. 669,410 ngọc lục bảo IV
56. 657,826 Bạch Kim II
57. 657,763 Kim Cương IV
58. 655,676 -
59. 647,380 -
60. 644,966 Bạch Kim II
61. 627,313 ngọc lục bảo III
62. 625,767 -
63. 624,485 Bạc IV
64. 623,830 Vàng IV
65. 620,473 ngọc lục bảo IV
66. 619,762 ngọc lục bảo IV
67. 618,097 Vàng III
68. 617,388 Bạch Kim II
69. 612,247 -
70. 610,789 Vàng IV
71. 604,512 -
72. 601,360 Vàng I
73. 600,260 Đồng II
74. 597,004 Bạc IV
75. 596,641 Vàng IV
76. 586,355 Cao Thủ
77. 582,091 -
78. 578,757 Kim Cương IV
79. 577,952 -
80. 566,269 Bạch Kim II
81. 559,464 ngọc lục bảo I
82. 553,946 ngọc lục bảo III
83. 549,983 ngọc lục bảo III
84. 549,808 Kim Cương I
85. 539,082 Vàng III
86. 537,473 -
87. 536,320 -
88. 521,809 ngọc lục bảo IV
89. 521,669 ngọc lục bảo IV
90. 517,638 ngọc lục bảo IV
91. 517,082 ngọc lục bảo I
92. 515,427 -
93. 513,573 Cao Thủ
94. 505,992 Bạch Kim II
95. 502,939 Kim Cương I
96. 500,249 -
97. 493,970 Cao Thủ
98. 490,475 -
99. 489,393 -
100. 487,731 -