Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,809,013 Kim Cương II
2. 2,968,887 Cao Thủ
3. 2,752,051 Kim Cương I
4. 2,593,092 Vàng III
5. 2,567,581 Kim Cương I
6. 2,486,125 Cao Thủ
7. 2,471,188 Kim Cương IV
8. 2,305,811 Kim Cương I
9. 2,245,629 ngọc lục bảo IV
10. 2,164,541 ngọc lục bảo II
11. 2,157,678 ngọc lục bảo IV
12. 2,136,311 Vàng IV
13. 2,034,465 ngọc lục bảo IV
14. 1,986,081 Kim Cương II
15. 1,936,002 Kim Cương IV
16. 1,909,453 Đồng II
17. 1,894,769 -
18. 1,807,937 ngọc lục bảo I
19. 1,785,553 -
20. 1,756,168 Kim Cương IV
21. 1,754,507 Kim Cương II
22. 1,564,862 Vàng II
23. 1,549,614 Kim Cương IV
24. 1,500,189 Cao Thủ
25. 1,461,497 Kim Cương I
26. 1,417,787 -
27. 1,414,711 Vàng II
28. 1,378,838 Vàng IV
29. 1,326,247 Vàng I
30. 1,315,523 Cao Thủ
31. 1,294,370 -
32. 1,288,599 ngọc lục bảo I
33. 1,281,898 Bạch Kim IV
34. 1,273,519 -
35. 1,263,223 ngọc lục bảo III
36. 1,262,434 Đồng I
37. 1,258,177 Kim Cương III
38. 1,216,416 ngọc lục bảo IV
39. 1,183,158 Bạc IV
40. 1,172,179 Cao Thủ
41. 1,169,871 Bạch Kim III
42. 1,159,132 ngọc lục bảo III
43. 1,152,561 Cao Thủ
44. 1,148,861 Thách Đấu
45. 1,147,073 ngọc lục bảo III
46. 1,137,342 ngọc lục bảo IV
47. 1,120,252 Bạch Kim I
48. 1,118,000 Kim Cương II
49. 1,114,110 -
50. 1,104,342 Bạch Kim II
51. 1,096,286 Cao Thủ
52. 1,094,527 Cao Thủ
53. 1,073,753 ngọc lục bảo II
54. 1,066,944 Đồng I
55. 1,063,567 ngọc lục bảo III
56. 1,053,040 -
57. 1,042,620 -
58. 1,035,775 Kim Cương IV
59. 1,034,744 Sắt II
60. 1,033,049 Vàng II
61. 1,030,260 ngọc lục bảo I
62. 1,024,319 Kim Cương III
63. 1,005,033 ngọc lục bảo II
64. 984,653 ngọc lục bảo IV
65. 975,580 Bạch Kim I
66. 961,721 Đồng I
67. 958,379 Kim Cương III
68. 956,625 Kim Cương IV
69. 955,681 Đồng I
70. 948,289 Kim Cương IV
71. 947,244 -
72. 941,763 Vàng I
73. 936,455 Cao Thủ
74. 926,285 ngọc lục bảo I
75. 920,864 Cao Thủ
76. 920,711 Kim Cương III
77. 911,203 -
78. 898,211 Bạch Kim II
79. 889,948 Kim Cương II
80. 877,713 Bạc III
81. 871,117 Sắt III
82. 870,526 Bạc I
83. 865,895 Bạch Kim III
84. 857,264 Kim Cương II
85. 844,182 ngọc lục bảo IV
86. 842,897 Vàng III
87. 828,609 Bạc II
88. 828,007 Cao Thủ
89. 825,000 Kim Cương I
90. 818,185 Bạc II
91. 813,871 Kim Cương II
92. 812,994 Bạch Kim I
93. 803,359 Bạch Kim I
94. 796,280 -
95. 795,650 -
96. 791,719 -
97. 791,319 -
98. 779,093 -
99. 775,714 Bạc IV
100. 770,645 Bạch Kim II