Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,022,328 -
2. 4,006,298 Bạch Kim I
3. 3,979,308 ngọc lục bảo IV
4. 3,165,198 Cao Thủ
5. 3,159,926 Bạch Kim III
6. 3,135,192 -
7. 3,018,668 -
8. 2,894,555 Bạch Kim III
9. 2,641,848 ngọc lục bảo III
10. 2,442,463 Bạch Kim IV
11. 2,394,455 Đại Cao Thủ
12. 2,321,883 Bạch Kim II
13. 2,295,275 Bạc II
14. 2,203,888 ngọc lục bảo III
15. 2,130,631 Kim Cương IV
16. 2,049,762 Cao Thủ
17. 2,046,592 -
18. 1,999,470 Vàng II
19. 1,970,929 -
20. 1,951,562 -
21. 1,888,827 Bạc III
22. 1,887,554 -
23. 1,885,088 -
24. 1,832,098 Bạc IV
25. 1,786,974 Đồng III
26. 1,776,184 -
27. 1,750,126 Vàng III
28. 1,748,868 Đồng II
29. 1,724,467 Bạch Kim IV
30. 1,669,737 -
31. 1,665,119 ngọc lục bảo II
32. 1,661,782 ngọc lục bảo II
33. 1,628,414 -
34. 1,602,693 -
35. 1,597,977 -
36. 1,593,513 Đồng III
37. 1,591,615 Kim Cương III
38. 1,558,416 -
39. 1,552,299 Bạch Kim II
40. 1,537,093 -
41. 1,526,394 -
42. 1,525,562 ngọc lục bảo IV
43. 1,508,693 Bạch Kim IV
44. 1,501,948 Vàng II
45. 1,500,214 -
46. 1,498,783 ngọc lục bảo IV
47. 1,472,490 -
48. 1,467,970 -
49. 1,458,786 Bạch Kim II
50. 1,454,462 ngọc lục bảo III
51. 1,440,864 Bạc IV
52. 1,432,845 Vàng I
53. 1,421,701 Bạch Kim IV
54. 1,419,371 Bạc II
55. 1,415,109 Kim Cương II
56. 1,408,614 ngọc lục bảo I
57. 1,407,740 -
58. 1,385,618 -
59. 1,384,285 Bạc II
60. 1,383,509 Bạc I
61. 1,361,258 Bạch Kim III
62. 1,334,743 -
63. 1,322,807 Bạc IV
64. 1,320,834 Bạch Kim III
65. 1,319,081 -
66. 1,312,715 Kim Cương IV
67. 1,288,539 -
68. 1,287,403 -
69. 1,271,459 ngọc lục bảo IV
70. 1,267,226 -
71. 1,266,423 Bạc III
72. 1,266,150 ngọc lục bảo I
73. 1,265,660 Vàng II
74. 1,263,398 Kim Cương IV
75. 1,263,052 Bạch Kim II
76. 1,259,629 -
77. 1,253,020 -
78. 1,252,983 ngọc lục bảo II
79. 1,249,978 -
80. 1,246,733 Kim Cương IV
81. 1,246,061 -
82. 1,243,252 Cao Thủ
83. 1,238,237 ngọc lục bảo II
84. 1,237,994 -
85. 1,234,743 ngọc lục bảo I
86. 1,233,464 -
87. 1,233,233 Đồng II
88. 1,229,221 -
89. 1,221,802 -
90. 1,207,022 -
91. 1,204,380 -
92. 1,202,730 ngọc lục bảo III
93. 1,202,591 -
94. 1,191,683 Bạc I
95. 1,181,483 Kim Cương I
96. 1,180,981 -
97. 1,179,255 ngọc lục bảo IV
98. 1,173,960 Kim Cương IV
99. 1,173,872 Bạch Kim IV
100. 1,173,059 Kim Cương I