Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,798,443 Kim Cương IV
2. 3,112,989 ngọc lục bảo II
3. 2,739,141 -
4. 2,539,181 -
5. 2,496,447 ngọc lục bảo II
6. 2,423,875 -
7. 2,201,502 -
8. 2,179,445 -
9. 2,097,598 -
10. 1,879,297 -
11. 1,876,346 -
12. 1,857,607 -
13. 1,813,763 -
14. 1,778,622 -
15. 1,652,566 -
16. 1,648,399 -
17. 1,645,276 -
18. 1,631,221 -
19. 1,585,485 -
20. 1,540,859 -
21. 1,535,876 -
22. 1,521,056 -
23. 1,517,364 Vàng III
24. 1,506,945 -
25. 1,473,213 -
26. 1,441,678 -
27. 1,326,977 -
28. 1,308,921 -
29. 1,277,051 -
30. 1,269,653 Vàng IV
31. 1,261,408 Vàng II
32. 1,249,580 -
33. 1,225,563 -
34. 1,208,863 -
35. 1,188,488 Bạch Kim II
36. 1,182,444 -
37. 1,156,386 -
38. 1,139,964 -
39. 1,125,178 -
40. 1,121,684 Bạch Kim III
41. 1,118,972 Vàng I
42. 1,117,259 -
43. 1,101,192 -
44. 1,097,668 -
45. 1,092,027 -
46. 1,089,968 ngọc lục bảo II
47. 1,089,102 -
48. 1,068,340 ngọc lục bảo III
49. 1,064,602 Bạc IV
50. 1,050,690 Bạch Kim II
51. 1,046,994 -
52. 1,026,124 -
53. 1,019,300 Bạch Kim III
54. 1,017,199 -
55. 1,011,183 -
56. 1,009,000 -
57. 1,008,947 -
58. 1,008,122 -
59. 1,003,121 -
60. 1,000,031 Bạc I
61. 998,459 Bạc I
62. 988,588 Đồng II
63. 983,468 -
64. 979,477 -
65. 958,716 Bạch Kim III
66. 952,721 -
67. 947,114 -
68. 947,099 Bạc III
69. 936,880 -
70. 934,289 -
71. 929,413 -
72. 911,648 -
73. 910,123 Bạc IV
74. 907,040 Bạch Kim II
75. 890,339 -
76. 890,230 -
77. 876,115 Bạc II
78. 875,576 -
79. 871,066 ngọc lục bảo III
80. 863,850 -
81. 861,278 -
82. 859,321 -
83. 856,465 -
84. 853,367 Đồng IV
85. 850,118 Vàng II
86. 845,297 Vàng III
87. 843,208 -
88. 830,589 -
89. 830,100 -
90. 827,988 Bạc II
91. 827,592 -
92. 823,975 Bạc IV
93. 821,976 Bạch Kim III
94. 819,149 -
95. 816,332 -
96. 816,295 -
97. 813,799 Kim Cương I
98. 794,240 Bạch Kim II
99. 794,132 -
100. 791,298 Bạch Kim I