Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,106,877 Bạc IV
2. 1,946,817 Vàng I
3. 1,746,366 Bạch Kim II
4. 1,561,979 -
5. 1,405,427 -
6. 1,157,342 Kim Cương IV
7. 1,033,491 -
8. 1,004,809 -
9. 1,001,291 Bạc III
10. 900,173 Vàng IV
11. 883,470 Đồng I
12. 858,290 Cao Thủ
13. 825,984 Bạch Kim IV
14. 819,495 ngọc lục bảo IV
15. 765,458 -
16. 746,651 Vàng I
17. 725,061 Đồng III
18. 695,952 Bạch Kim IV
19. 665,628 ngọc lục bảo IV
20. 657,122 ngọc lục bảo IV
21. 655,567 Vàng IV
22. 647,233 ngọc lục bảo IV
23. 629,532 ngọc lục bảo III
24. 621,729 Bạch Kim IV
25. 613,994 ngọc lục bảo III
26. 558,553 ngọc lục bảo I
27. 532,920 -
28. 531,419 -
29. 530,671 -
30. 522,598 Vàng II
31. 519,093 Đồng II
32. 518,529 -
33. 515,468 ngọc lục bảo III
34. 507,140 Kim Cương III
35. 502,508 Đồng I
36. 484,808 -
37. 478,956 -
38. 469,732 ngọc lục bảo III
39. 468,549 -
40. 467,539 -
41. 454,626 Bạc I
42. 442,654 Bạc I
43. 439,493 -
44. 438,524 Sắt I
45. 436,158 -
46. 435,886 -
47. 425,058 Đồng I
48. 419,908 -
49. 414,085 -
50. 411,303 -
51. 407,243 Đồng II
52. 405,392 Bạc II
53. 399,703 Vàng III
54. 399,376 Bạc III
55. 397,978 -
56. 397,577 ngọc lục bảo III
57. 392,890 Bạch Kim IV
58. 391,472 -
59. 390,431 -
60. 381,430 Bạch Kim III
61. 380,159 ngọc lục bảo I
62. 378,407 -
63. 377,839 -
64. 377,580 ngọc lục bảo I
65. 376,314 Vàng II
66. 368,313 Vàng IV
67. 367,373 -
68. 365,077 -
69. 363,250 ngọc lục bảo IV
70. 360,745 -
71. 358,805 -
72. 356,312 Bạch Kim IV
73. 355,477 Sắt I
74. 354,697 ngọc lục bảo IV
75. 352,995 -
76. 352,435 Sắt II
77. 349,958 Sắt III
78. 349,899 Bạc II
79. 348,988 ngọc lục bảo IV
80. 347,768 -
81. 346,215 Bạc III
82. 345,614 Bạc I
83. 343,084 Đồng III
84. 342,767 -
85. 340,655 ngọc lục bảo II
86. 336,687 -
87. 335,508 Bạc II
88. 334,400 -
89. 332,202 Bạch Kim IV
90. 330,642 Bạc IV
91. 328,367 -
92. 326,352 -
93. 324,602 Bạc IV
94. 323,027 -
95. 322,670 -
96. 322,533 -
97. 322,138 -
98. 321,433 Bạch Kim III
99. 321,110 -
100. 320,656 Bạch Kim II