Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,126,621 Sắt III
2. 7,787,117 Kim Cương IV
3. 7,482,728 ngọc lục bảo III
4. 7,351,702 Bạc I
5. 7,039,567 -
6. 6,740,368 ngọc lục bảo IV
7. 6,640,004 -
8. 6,501,534 Kim Cương IV
9. 6,196,766 Cao Thủ
10. 5,964,533 Bạch Kim III
11. 5,891,075 Kim Cương IV
12. 5,747,426 Vàng III
13. 5,628,626 ngọc lục bảo III
14. 5,597,591 ngọc lục bảo III
15. 5,563,248 Đồng IV
16. 5,495,016 -
17. 5,414,741 -
18. 5,405,577 Bạch Kim I
19. 5,387,396 -
20. 5,386,667 Sắt IV
21. 5,297,196 Kim Cương IV
22. 5,294,805 ngọc lục bảo IV
23. 5,286,876 Bạch Kim II
24. 5,213,708 ngọc lục bảo II
25. 5,210,280 ngọc lục bảo IV
26. 5,165,735 Bạch Kim III
27. 5,160,404 ngọc lục bảo IV
28. 5,061,688 Cao Thủ
29. 5,051,730 Đồng III
30. 5,030,981 Kim Cương II
31. 5,016,696 -
32. 4,973,852 -
33. 4,960,210 Cao Thủ
34. 4,928,255 ngọc lục bảo I
35. 4,890,024 ngọc lục bảo II
36. 4,813,705 Bạch Kim IV
37. 4,765,116 Bạch Kim IV
38. 4,751,586 Đồng III
39. 4,749,737 -
40. 4,721,040 ngọc lục bảo I
41. 4,646,301 -
42. 4,624,006 Kim Cương II
43. 4,609,782 Kim Cương I
44. 4,583,471 -
45. 4,573,046 ngọc lục bảo III
46. 4,567,035 ngọc lục bảo II
47. 4,535,941 Đồng III
48. 4,509,573 Đại Cao Thủ
49. 4,469,071 -
50. 4,438,840 -
51. 4,386,706 Bạc I
52. 4,357,052 -
53. 4,355,279 ngọc lục bảo III
54. 4,329,333 Kim Cương III
55. 4,284,546 Bạch Kim III
56. 4,279,221 Kim Cương III
57. 4,260,202 Bạch Kim I
58. 4,254,708 ngọc lục bảo II
59. 4,253,646 Đồng I
60. 4,251,778 Cao Thủ
61. 4,250,181 ngọc lục bảo III
62. 4,242,092 Kim Cương IV
63. 4,232,899 ngọc lục bảo IV
64. 4,230,854 Bạch Kim III
65. 4,229,721 Kim Cương II
66. 4,175,565 ngọc lục bảo II
67. 4,166,191 Sắt IV
68. 4,133,815 Kim Cương III
69. 4,119,588 Bạc I
70. 4,116,218 Vàng III
71. 4,115,624 ngọc lục bảo IV
72. 4,034,690 Đồng III
73. 4,033,110 Kim Cương III
74. 4,022,664 -
75. 3,984,430 Bạch Kim II
76. 3,973,617 Kim Cương IV
77. 3,972,172 Bạch Kim III
78. 3,956,416 Vàng I
79. 3,911,458 Kim Cương II
80. 3,908,149 ngọc lục bảo III
81. 3,900,980 Kim Cương IV
82. 3,877,998 -
83. 3,870,605 ngọc lục bảo III
84. 3,859,339 Bạc I
85. 3,827,944 Kim Cương III
86. 3,816,389 -
87. 3,814,142 Kim Cương III
88. 3,797,003 Bạch Kim IV
89. 3,795,946 Bạch Kim I
90. 3,779,413 ngọc lục bảo III
91. 3,739,624 Kim Cương III
92. 3,725,687 -
93. 3,721,826 Đại Cao Thủ
94. 3,717,871 -
95. 3,714,083 ngọc lục bảo I
96. 3,707,215 -
97. 3,705,337 -
98. 3,685,093 Kim Cương II
99. 3,675,397 ngọc lục bảo IV
100. 3,667,728 Kim Cương IV