Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,310,030 -
2. 1,479,905 -
3. 1,305,068 -
4. 1,214,533 -
5. 1,115,427 -
6. 1,092,923 -
7. 1,031,538 Bạch Kim IV
8. 1,005,780 -
9. 944,896 -
10. 871,995 Bạc III
11. 825,766 Bạc III
12. 808,139 Cao Thủ
13. 758,121 -
14. 747,430 -
15. 733,756 -
16. 729,193 -
17. 721,506 -
18. 669,406 -
19. 642,581 -
20. 636,202 Bạch Kim II
21. 611,876 Bạch Kim II
22. 607,635 -
23. 606,919 -
24. 563,276 Đồng II
25. 528,191 -
26. 523,039 Bạch Kim IV
27. 521,803 -
28. 520,830 -
29. 514,218 -
30. 513,508 -
31. 511,090 -
32. 500,446 -
33. 483,225 Bạc III
34. 482,611 -
35. 476,409 -
36. 472,537 Bạch Kim IV
37. 468,890 -
38. 466,727 -
39. 459,066 -
40. 453,616 Đồng I
41. 429,768 -
42. 422,083 -
43. 420,413 -
44. 414,401 -
45. 409,034 -
46. 404,515 Vàng IV
47. 398,496 -
48. 397,195 -
49. 394,348 ngọc lục bảo III
50. 393,951 -
51. 390,012 -
52. 389,750 -
53. 388,403 Bạc IV
54. 385,286 ngọc lục bảo IV
55. 384,852 -
56. 384,289 -
57. 382,824 -
58. 380,960 -
59. 366,704 -
60. 365,692 Bạch Kim III
61. 359,792 -
62. 354,721 -
63. 354,265 -
64. 353,395 -
65. 352,966 Bạc IV
66. 349,246 -
67. 346,068 -
68. 342,580 -
69. 339,980 -
70. 338,466 -
71. 338,325 Bạc III
72. 338,283 -
73. 337,120 -
74. 336,731 ngọc lục bảo III
75. 336,124 -
76. 335,304 -
77. 331,192 ngọc lục bảo III
78. 329,684 -
79. 327,852 -
80. 327,724 -
81. 327,420 -
82. 324,500 -
83. 322,489 Đồng IV
84. 320,699 Vàng IV
85. 317,646 Kim Cương II
86. 317,271 -
87. 315,175 -
88. 314,923 Vàng I
89. 314,436 -
90. 313,281 -
91. 312,095 -
92. 310,958 -
93. 308,982 -
94. 308,527 -
95. 306,184 -
96. 305,404 -
97. 304,536 -
98. 298,930 ngọc lục bảo III
99. 293,217 -
100. 293,193 Bạc IV