Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,213,708 -
2. 2,736,011 -
3. 2,028,711 -
4. 1,966,922 -
5. 1,890,414 -
6. 1,840,020 Kim Cương II
7. 1,810,963 Bạc IV
8. 1,754,189 -
9. 1,736,226 -
10. 1,693,398 ngọc lục bảo I
11. 1,651,564 Bạc IV
12. 1,638,877 -
13. 1,450,103 Đồng IV
14. 1,448,099 Bạc III
15. 1,434,193 Đồng II
16. 1,411,624 Đồng I
17. 1,406,044 -
18. 1,368,387 Vàng III
19. 1,298,103 -
20. 1,294,674 -
21. 1,288,877 -
22. 1,266,788 -
23. 1,222,410 -
24. 1,217,552 Bạch Kim II
25. 1,203,498 -
26. 1,185,020 -
27. 1,131,324 -
28. 1,075,699 -
29. 1,071,639 -
30. 1,050,661 Kim Cương IV
31. 1,034,925 -
32. 1,000,166 Bạc II
33. 996,507 -
34. 982,369 -
35. 971,527 Bạch Kim II
36. 966,161 -
37. 936,350 -
38. 918,825 ngọc lục bảo II
39. 902,107 -
40. 898,119 Bạc IV
41. 891,876 -
42. 890,892 -
43. 889,811 -
44. 886,940 -
45. 863,252 -
46. 858,611 -
47. 857,676 -
48. 850,789 -
49. 837,771 -
50. 836,912 -
51. 822,776 -
52. 812,942 -
53. 811,557 -
54. 808,146 -
55. 800,008 -
56. 792,204 ngọc lục bảo I
57. 784,842 ngọc lục bảo I
58. 778,680 Bạch Kim IV
59. 778,411 Bạch Kim III
60. 777,535 -
61. 773,730 ngọc lục bảo IV
62. 764,478 -
63. 763,034 ngọc lục bảo IV
64. 759,352 Bạch Kim II
65. 758,117 -
66. 758,054 Đồng II
67. 748,481 -
68. 746,842 Bạch Kim IV
69. 737,392 -
70. 728,526 Vàng IV
71. 727,263 -
72. 723,760 Vàng I
73. 720,666 -
74. 719,690 -
75. 715,741 -
76. 709,885 -
77. 708,166 -
78. 703,650 Đồng II
79. 700,601 -
80. 690,865 -
81. 690,714 -
82. 690,386 Bạch Kim IV
83. 689,969 -
84. 689,157 -
85. 687,338 -
86. 686,177 -
87. 672,269 -
88. 663,506 -
89. 660,381 -
90. 659,192 Bạch Kim IV
91. 658,316 -
92. 656,559 -
93. 646,941 -
94. 642,675 Vàng IV
95. 636,386 -
96. 636,178 -
97. 634,622 -
98. 633,714 -
99. 633,135 -
100. 632,848 -