Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,827,944 Kim Cương IV
2. 3,269,101 Kim Cương IV
3. 2,881,250 Bạch Kim II
4. 2,352,008 -
5. 2,287,022 Bạch Kim IV
6. 2,141,296 ngọc lục bảo IV
7. 1,868,908 ngọc lục bảo III
8. 1,789,143 ngọc lục bảo I
9. 1,781,776 ngọc lục bảo IV
10. 1,741,093 Bạc IV
11. 1,670,717 Kim Cương III
12. 1,663,143 Vàng I
13. 1,654,760 Bạc IV
14. 1,579,791 -
15. 1,552,678 Vàng I
16. 1,529,943 ngọc lục bảo IV
17. 1,525,356 -
18. 1,515,629 -
19. 1,514,773 Kim Cương IV
20. 1,513,283 Bạch Kim IV
21. 1,481,630 Vàng IV
22. 1,479,798 -
23. 1,473,286 Đồng I
24. 1,445,683 ngọc lục bảo I
25. 1,444,937 -
26. 1,421,365 Sắt I
27. 1,399,715 Bạch Kim IV
28. 1,388,419 Vàng I
29. 1,381,779 -
30. 1,366,139 -
31. 1,346,510 Đồng III
32. 1,337,749 ngọc lục bảo II
33. 1,337,687 Vàng I
34. 1,334,822 Bạch Kim III
35. 1,332,941 -
36. 1,325,379 -
37. 1,311,193 -
38. 1,310,795 Sắt I
39. 1,284,703 Bạch Kim I
40. 1,271,577 ngọc lục bảo II
41. 1,251,367 -
42. 1,245,844 Bạc I
43. 1,229,954 Kim Cương IV
44. 1,224,390 -
45. 1,213,005 Kim Cương I
46. 1,205,615 Bạch Kim III
47. 1,205,506 Kim Cương I
48. 1,205,257 -
49. 1,197,426 Kim Cương I
50. 1,187,778 ngọc lục bảo II
51. 1,177,565 Bạch Kim IV
52. 1,177,227 Bạch Kim IV
53. 1,173,725 Kim Cương IV
54. 1,160,212 ngọc lục bảo IV
55. 1,158,904 Đồng I
56. 1,156,633 -
57. 1,154,009 Kim Cương IV
58. 1,151,786 Bạch Kim I
59. 1,149,814 Kim Cương IV
60. 1,146,393 -
61. 1,141,801 Vàng II
62. 1,140,310 Cao Thủ
63. 1,100,181 Bạch Kim IV
64. 1,095,600 -
65. 1,094,573 Cao Thủ
66. 1,093,220 Bạch Kim IV
67. 1,087,238 ngọc lục bảo I
68. 1,084,824 Đồng IV
69. 1,083,627 Vàng I
70. 1,076,230 Bạc II
71. 1,072,180 -
72. 1,069,592 ngọc lục bảo IV
73. 1,066,336 -
74. 1,057,478 ngọc lục bảo III
75. 1,056,742 Bạch Kim IV
76. 1,047,434 -
77. 1,041,984 Bạc II
78. 1,041,651 ngọc lục bảo IV
79. 1,031,561 Bạch Kim IV
80. 1,026,621 ngọc lục bảo IV
81. 1,022,806 -
82. 1,006,492 -
83. 1,000,914 Bạc IV
84. 1,000,059 Bạch Kim IV
85. 993,859 -
86. 981,328 -
87. 981,174 Vàng IV
88. 968,604 ngọc lục bảo IV
89. 967,741 ngọc lục bảo II
90. 965,651 Đồng IV
91. 954,074 -
92. 953,348 Bạch Kim I
93. 939,134 ngọc lục bảo III
94. 933,271 Bạch Kim IV
95. 929,694 Bạch Kim I
96. 929,232 Vàng III
97. 928,656 -
98. 928,432 ngọc lục bảo I
99. 927,775 -
100. 927,140 Bạc IV