Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,458,035 -
2. 3,075,547 Cao Thủ
3. 2,010,298 Bạc I
4. 1,845,243 Bạch Kim II
5. 1,776,637 ngọc lục bảo III
6. 1,750,649 Cao Thủ
7. 1,739,314 Kim Cương III
8. 1,664,673 -
9. 1,660,106 -
10. 1,645,707 Bạch Kim II
11. 1,621,687 Bạch Kim III
12. 1,456,839 ngọc lục bảo III
13. 1,447,225 ngọc lục bảo III
14. 1,404,518 Vàng IV
15. 1,377,480 Đồng IV
16. 1,314,802 Bạch Kim I
17. 1,314,544 Vàng I
18. 1,312,315 Cao Thủ
19. 1,296,090 Sắt II
20. 1,274,998 Cao Thủ
21. 1,246,772 Đồng IV
22. 1,231,212 Sắt III
23. 1,210,121 -
24. 1,202,462 ngọc lục bảo I
25. 1,185,525 -
26. 1,175,924 -
27. 1,139,052 Kim Cương IV
28. 1,123,088 ngọc lục bảo I
29. 1,095,943 Bạch Kim III
30. 1,083,142 -
31. 1,074,839 Cao Thủ
32. 1,074,215 Kim Cương III
33. 1,071,920 -
34. 1,061,753 Vàng IV
35. 1,051,485 Bạc I
36. 1,047,400 -
37. 1,036,997 Vàng II
38. 1,036,147 ngọc lục bảo IV
39. 1,027,765 Kim Cương IV
40. 1,023,392 Bạc IV
41. 1,017,506 -
42. 1,000,297 -
43. 983,407 -
44. 973,673 Kim Cương III
45. 948,795 ngọc lục bảo III
46. 943,334 ngọc lục bảo I
47. 942,745 ngọc lục bảo IV
48. 941,174 Kim Cương IV
49. 918,617 -
50. 900,624 Đồng I
51. 888,498 ngọc lục bảo I
52. 884,026 Kim Cương IV
53. 879,171 Bạc IV
54. 873,092 Đồng IV
55. 861,032 Bạch Kim IV
56. 847,991 Kim Cương IV
57. 842,197 -
58. 838,382 Kim Cương IV
59. 837,993 -
60. 833,844 Bạc II
61. 821,557 Đại Cao Thủ
62. 816,662 ngọc lục bảo I
63. 814,630 -
64. 811,316 Kim Cương III
65. 811,223 -
66. 806,365 Bạch Kim IV
67. 802,586 Vàng II
68. 796,044 Kim Cương I
69. 790,075 Kim Cương III
70. 784,635 Đồng II
71. 778,773 Vàng III
72. 777,617 -
73. 775,318 ngọc lục bảo II
74. 774,348 Bạch Kim III
75. 769,323 -
76. 767,828 Cao Thủ
77. 763,975 Bạc II
78. 752,375 Sắt III
79. 747,850 -
80. 744,197 Bạc II
81. 742,188 Kim Cương III
82. 739,988 Kim Cương II
83. 736,993 Vàng I
84. 734,890 Kim Cương III
85. 733,207 ngọc lục bảo III
86. 728,972 Kim Cương II
87. 722,893 -
88. 719,984 Bạc IV
89. 714,497 Đồng I
90. 705,316 ngọc lục bảo III
91. 705,112 Bạc III
92. 700,572 Cao Thủ
93. 694,802 Bạc II
94. 693,907 Đồng I
95. 680,403 Bạc III
96. 678,060 -
97. 674,959 -
98. 673,278 Cao Thủ
99. 672,864 Bạc III
100. 666,878 Bạch Kim III