Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,845,869 -
2. 4,618,816 Kim Cương IV
3. 3,806,322 Vàng III
4. 3,715,734 -
5. 3,449,594 -
6. 3,190,887 -
7. 3,176,368 -
8. 3,123,523 -
9. 3,051,728 -
10. 3,049,157 -
11. 3,003,230 -
12. 2,989,752 -
13. 2,760,644 Kim Cương III
14. 2,691,869 Vàng III
15. 2,682,466 -
16. 2,680,029 -
17. 2,597,210 Kim Cương II
18. 2,508,810 ngọc lục bảo IV
19. 2,472,814 Đồng IV
20. 2,445,735 Vàng IV
21. 2,421,624 ngọc lục bảo IV
22. 2,375,811 Bạch Kim I
23. 2,347,830 -
24. 2,334,365 Bạch Kim III
25. 2,315,508 ngọc lục bảo IV
26. 2,309,923 -
27. 2,295,291 Bạch Kim II
28. 2,289,458 Cao Thủ
29. 2,273,187 -
30. 2,263,260 Vàng III
31. 2,238,496 Sắt II
32. 2,234,216 -
33. 2,210,829 Bạch Kim IV
34. 2,210,307 -
35. 2,171,406 Kim Cương III
36. 2,135,806 ngọc lục bảo IV
37. 2,129,474 -
38. 2,092,012 Đồng I
39. 2,083,649 -
40. 2,072,114 Bạch Kim III
41. 2,067,048 -
42. 2,051,976 -
43. 2,050,155 -
44. 2,033,963 -
45. 2,030,176 ngọc lục bảo III
46. 1,987,523 Vàng III
47. 1,971,154 Sắt I
48. 1,970,131 Bạc III
49. 1,965,480 -
50. 1,916,870 -
51. 1,894,727 -
52. 1,871,705 ngọc lục bảo II
53. 1,849,040 -
54. 1,840,127 ngọc lục bảo III
55. 1,827,996 Kim Cương III
56. 1,825,154 -
57. 1,820,128 ngọc lục bảo IV
58. 1,817,488 -
59. 1,812,461 -
60. 1,809,987 Kim Cương I
61. 1,806,348 -
62. 1,805,604 -
63. 1,794,687 ngọc lục bảo I
64. 1,746,233 -
65. 1,737,538 -
66. 1,736,786 -
67. 1,734,856 -
68. 1,733,456 -
69. 1,733,425 Bạch Kim II
70. 1,733,407 -
71. 1,720,218 Bạch Kim I
72. 1,712,240 Bạc II
73. 1,711,175 Bạc I
74. 1,698,344 -
75. 1,693,203 -
76. 1,692,168 Bạch Kim II
77. 1,685,263 -
78. 1,683,888 -
79. 1,678,321 ngọc lục bảo IV
80. 1,674,832 Kim Cương III
81. 1,670,547 Vàng IV
82. 1,667,854 -
83. 1,657,288 Bạch Kim I
84. 1,654,958 Đồng IV
85. 1,654,441 -
86. 1,643,335 -
87. 1,641,926 -
88. 1,620,505 -
89. 1,619,265 Kim Cương IV
90. 1,614,560 Đồng III
91. 1,579,970 -
92. 1,576,150 Kim Cương III
93. 1,574,311 ngọc lục bảo IV
94. 1,562,661 -
95. 1,553,926 Đồng I
96. 1,547,176 -
97. 1,546,107 -
98. 1,544,972 -
99. 1,541,480 -
100. 1,527,627 Bạch Kim III