Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,857,861 Bạch Kim III
2. 10,700,743 Sắt III
3. 10,459,398 ngọc lục bảo IV
4. 10,413,642 Bạch Kim II
5. 8,867,291 Vàng IV
6. 8,774,971 Bạch Kim II
7. 8,755,001 Cao Thủ
8. 8,635,597 Kim Cương II
9. 8,574,383 ngọc lục bảo IV
10. 8,114,155 Kim Cương II
11. 8,093,662 -
12. 7,941,028 Kim Cương IV
13. 7,912,658 ngọc lục bảo I
14. 7,834,285 Kim Cương II
15. 7,655,989 ngọc lục bảo I
16. 7,442,830 -
17. 7,435,448 Kim Cương III
18. 7,383,413 Bạc IV
19. 7,208,882 Kim Cương IV
20. 7,201,376 -
21. 7,186,887 Kim Cương IV
22. 7,153,274 Kim Cương IV
23. 7,107,346 Vàng I
24. 7,079,948 ngọc lục bảo IV
25. 7,040,489 ngọc lục bảo IV
26. 7,032,669 -
27. 6,982,468 Cao Thủ
28. 6,887,274 Kim Cương III
29. 6,845,725 Vàng I
30. 6,772,376 Sắt III
31. 6,759,595 -
32. 6,743,034 Đồng IV
33. 6,728,622 Kim Cương I
34. 6,697,195 ngọc lục bảo IV
35. 6,685,524 Bạc III
36. 6,680,059 Đồng IV
37. 6,637,286 Sắt I
38. 6,596,251 Đồng III
39. 6,594,018 -
40. 6,539,248 Sắt I
41. 6,496,735 ngọc lục bảo II
42. 6,494,860 Bạch Kim II
43. 6,479,882 -
44. 6,478,385 Kim Cương I
45. 6,476,002 Thách Đấu
46. 6,448,260 Đồng IV
47. 6,447,374 Đồng I
48. 6,433,759 Đồng III
49. 6,413,098 Sắt II
50. 6,407,983 Bạch Kim I
51. 6,329,425 -
52. 6,316,833 Kim Cương III
53. 6,315,344 ngọc lục bảo I
54. 6,292,518 Đồng I
55. 6,265,774 -
56. 6,260,433 Bạc II
57. 6,242,599 -
58. 6,229,743 ngọc lục bảo II
59. 6,212,434 Đồng IV
60. 6,203,212 Kim Cương IV
61. 6,192,925 Đồng IV
62. 6,191,404 ngọc lục bảo III
63. 6,179,948 Cao Thủ
64. 6,162,932 ngọc lục bảo IV
65. 6,148,357 ngọc lục bảo IV
66. 6,147,070 Sắt IV
67. 6,144,480 ngọc lục bảo I
68. 6,094,051 Kim Cương III
69. 6,079,711 -
70. 6,059,026 ngọc lục bảo IV
71. 5,968,419 Vàng I
72. 5,965,935 Bạch Kim III
73. 5,921,519 ngọc lục bảo IV
74. 5,901,397 Vàng IV
75. 5,882,071 Bạc IV
76. 5,870,309 Cao Thủ
77. 5,869,135 -
78. 5,864,784 Kim Cương II
79. 5,858,650 Vàng IV
80. 5,841,352 Đồng III
81. 5,816,685 ngọc lục bảo I
82. 5,813,483 ngọc lục bảo I
83. 5,800,350 Cao Thủ
84. 5,733,268 ngọc lục bảo I
85. 5,689,505 ngọc lục bảo IV
86. 5,667,753 ngọc lục bảo IV
87. 5,634,745 Kim Cương II
88. 5,620,634 ngọc lục bảo II
89. 5,607,279 Cao Thủ
90. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
91. 5,586,995 -
92. 5,566,087 ngọc lục bảo I
93. 5,547,082 Cao Thủ
94. 5,535,518 ngọc lục bảo I
95. 5,535,332 ngọc lục bảo III
96. 5,531,476 Vàng III
97. 5,530,646 -
98. 5,495,109 Đồng III
99. 5,493,555 Bạch Kim IV
100. 5,476,094 Bạc I