Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,479,882 -
2. 2,768,967 Kim Cương IV
3. 2,545,846 Vàng IV
4. 2,405,899 Sắt III
5. 2,343,127 -
6. 2,307,001 ngọc lục bảo III
7. 2,306,170 -
8. 2,166,901 Kim Cương III
9. 2,145,182 -
10. 2,103,834 Bạch Kim I
11. 2,095,823 Vàng I
12. 2,081,325 Vàng II
13. 2,020,163 ngọc lục bảo III
14. 2,016,321 -
15. 1,968,287 Bạch Kim III
16. 1,910,775 Đồng I
17. 1,907,956 Cao Thủ
18. 1,906,996 Bạc II
19. 1,897,731 Kim Cương III
20. 1,897,276 ngọc lục bảo I
21. 1,894,406 Sắt III
22. 1,850,704 -
23. 1,821,591 Cao Thủ
24. 1,800,277 ngọc lục bảo IV
25. 1,774,976 -
26. 1,750,593 -
27. 1,723,661 Kim Cương III
28. 1,721,501 Kim Cương I
29. 1,601,278 Sắt I
30. 1,600,828 -
31. 1,596,876 -
32. 1,586,469 -
33. 1,558,311 Vàng IV
34. 1,551,911 Bạch Kim III
35. 1,496,561 Sắt IV
36. 1,471,634 ngọc lục bảo III
37. 1,463,050 -
38. 1,457,185 -
39. 1,454,209 -
40. 1,433,414 ngọc lục bảo III
41. 1,421,950 Bạc III
42. 1,419,342 Kim Cương IV
43. 1,370,255 Đồng I
44. 1,363,479 Bạch Kim III
45. 1,357,533 ngọc lục bảo IV
46. 1,356,963 Đồng II
47. 1,351,902 Đồng IV
48. 1,347,157 -
49. 1,330,045 Đồng III
50. 1,329,924 Đồng IV
51. 1,317,679 -
52. 1,294,449 Vàng II
53. 1,292,500 -
54. 1,287,550 Đồng III
55. 1,275,266 ngọc lục bảo I
56. 1,273,869 -
57. 1,271,205 -
58. 1,271,125 Kim Cương I
59. 1,253,343 -
60. 1,244,471 Bạc II
61. 1,240,201 Vàng IV
62. 1,229,690 ngọc lục bảo I
63. 1,223,474 -
64. 1,223,191 Vàng II
65. 1,221,074 Vàng IV
66. 1,220,333 ngọc lục bảo IV
67. 1,218,709 -
68. 1,200,371 Bạc III
69. 1,194,837 ngọc lục bảo III
70. 1,193,620 -
71. 1,188,781 -
72. 1,187,944 Đồng IV
73. 1,184,005 -
74. 1,176,221 Bạc IV
75. 1,164,624 -
76. 1,160,345 Kim Cương III
77. 1,157,944 ngọc lục bảo I
78. 1,157,871 -
79. 1,153,868 ngọc lục bảo III
80. 1,149,731 Sắt I
81. 1,147,158 ngọc lục bảo I
82. 1,142,169 Vàng I
83. 1,134,086 -
84. 1,120,337 -
85. 1,114,045 -
86. 1,112,323 Bạch Kim I
87. 1,110,052 Kim Cương III
88. 1,092,784 -
89. 1,088,050 -
90. 1,078,876 Sắt II
91. 1,077,768 ngọc lục bảo IV
92. 1,075,857 -
93. 1,066,283 Bạc I
94. 1,065,733 -
95. 1,062,887 ngọc lục bảo I
96. 1,053,330 ngọc lục bảo III
97. 1,053,111 Bạc II
98. 1,051,244 Kim Cương IV
99. 1,050,363 -
100. 1,049,594 ngọc lục bảo III