Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,635,887 Kim Cương II
2. 5,148,032 Kim Cương IV
3. 4,633,610 Cao Thủ
4. 4,163,392 Kim Cương IV
5. 4,126,410 -
6. 3,995,235 ngọc lục bảo IV
7. 3,921,994 Bạch Kim IV
8. 3,750,128 Kim Cương IV
9. 3,665,150 -
10. 3,510,038 ngọc lục bảo II
11. 3,486,666 Kim Cương IV
12. 3,476,564 Kim Cương II
13. 3,458,187 ngọc lục bảo III
14. 3,264,005 -
15. 3,229,412 ngọc lục bảo II
16. 3,168,870 Cao Thủ
17. 3,145,218 ngọc lục bảo I
18. 3,013,228 Vàng II
19. 2,974,742 Vàng III
20. 2,971,305 -
21. 2,946,878 Đại Cao Thủ
22. 2,943,226 Vàng I
23. 2,937,144 ngọc lục bảo III
24. 2,934,390 ngọc lục bảo IV
25. 2,915,132 ngọc lục bảo IV
26. 2,869,865 Kim Cương II
27. 2,868,233 Kim Cương I
28. 2,797,762 -
29. 2,768,360 Đại Cao Thủ
30. 2,731,914 Kim Cương IV
31. 2,718,229 Bạch Kim IV
32. 2,712,068 -
33. 2,691,564 Đồng I
34. 2,687,304 Kim Cương III
35. 2,685,698 ngọc lục bảo I
36. 2,672,477 Cao Thủ
37. 2,661,572 ngọc lục bảo II
38. 2,650,543 Kim Cương II
39. 2,650,372 ngọc lục bảo III
40. 2,635,596 -
41. 2,622,879 ngọc lục bảo I
42. 2,622,549 -
43. 2,616,495 Cao Thủ
44. 2,615,009 Bạch Kim II
45. 2,587,090 Kim Cương IV
46. 2,585,679 -
47. 2,571,309 -
48. 2,557,709 Kim Cương III
49. 2,554,127 Cao Thủ
50. 2,553,815 ngọc lục bảo III
51. 2,544,737 ngọc lục bảo IV
52. 2,543,020 Kim Cương III
53. 2,541,849 Kim Cương IV
54. 2,522,725 ngọc lục bảo II
55. 2,518,534 -
56. 2,480,163 Kim Cương I
57. 2,478,267 Bạch Kim III
58. 2,471,026 ngọc lục bảo III
59. 2,470,223 Kim Cương III
60. 2,441,879 Bạc III
61. 2,441,268 Cao Thủ
62. 2,426,443 ngọc lục bảo II
63. 2,422,176 ngọc lục bảo IV
64. 2,406,800 ngọc lục bảo III
65. 2,389,450 -
66. 2,383,504 Vàng III
67. 2,345,293 Cao Thủ
68. 2,343,443 Kim Cương IV
69. 2,339,783 Vàng I
70. 2,316,400 ngọc lục bảo I
71. 2,293,748 Kim Cương II
72. 2,292,337 Cao Thủ
73. 2,291,733 ngọc lục bảo IV
74. 2,288,205 Cao Thủ
75. 2,284,684 -
76. 2,280,162 ngọc lục bảo I
77. 2,271,642 Kim Cương IV
78. 2,266,573 ngọc lục bảo IV
79. 2,264,250 ngọc lục bảo II
80. 2,257,789 Đồng III
81. 2,255,938 Bạch Kim I
82. 2,254,807 -
83. 2,229,042 Kim Cương II
84. 2,226,588 ngọc lục bảo I
85. 2,218,348 Kim Cương IV
86. 2,203,718 -
87. 2,197,644 Kim Cương IV
88. 2,195,651 Bạch Kim III
89. 2,184,944 -
90. 2,184,896 Vàng III
91. 2,182,418 ngọc lục bảo III
92. 2,180,692 Kim Cương IV
93. 2,177,552 Cao Thủ
94. 2,171,700 Kim Cương IV
95. 2,171,037 Cao Thủ
96. 2,167,507 Vàng III
97. 2,162,739 ngọc lục bảo IV
98. 2,162,133 -
99. 2,152,800 Kim Cương I
100. 2,142,466 ngọc lục bảo III