Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,144,781 -
2. 4,015,156 -
3. 3,868,859 Bạch Kim II
4. 3,499,685 Cao Thủ
5. 3,058,646 Kim Cương II
6. 2,844,418 Bạch Kim II
7. 2,795,862 Kim Cương III
8. 2,669,616 Đồng IV
9. 2,520,860 ngọc lục bảo IV
10. 2,477,238 -
11. 2,461,436 ngọc lục bảo IV
12. 2,448,014 ngọc lục bảo IV
13. 2,440,895 ngọc lục bảo III
14. 2,431,771 -
15. 2,312,276 Bạc III
16. 2,249,049 Kim Cương IV
17. 2,186,565 Bạch Kim II
18. 2,153,251 -
19. 2,044,048 Bạc II
20. 1,983,494 Kim Cương IV
21. 1,942,220 Cao Thủ
22. 1,897,550 -
23. 1,887,553 Bạc IV
24. 1,860,928 -
25. 1,849,693 -
26. 1,776,955 -
27. 1,716,562 -
28. 1,715,586 -
29. 1,675,219 Sắt II
30. 1,669,197 -
31. 1,644,452 Bạch Kim II
32. 1,623,166 Đồng IV
33. 1,616,008 ngọc lục bảo III
34. 1,609,865 ngọc lục bảo III
35. 1,573,530 ngọc lục bảo III
36. 1,571,410 -
37. 1,542,105 Đồng II
38. 1,541,585 Đồng III
39. 1,528,420 -
40. 1,523,979 -
41. 1,512,069 -
42. 1,504,208 -
43. 1,501,224 -
44. 1,486,192 ngọc lục bảo I
45. 1,482,805 -
46. 1,451,894 -
47. 1,445,569 Bạch Kim IV
48. 1,427,129 -
49. 1,405,487 -
50. 1,396,074 Bạc III
51. 1,394,642 -
52. 1,373,951 -
53. 1,369,915 Bạc IV
54. 1,359,930 -
55. 1,359,674 -
56. 1,356,965 -
57. 1,352,942 -
58. 1,349,315 Vàng IV
59. 1,339,569 -
60. 1,286,617 -
61. 1,238,249 Bạc III
62. 1,230,260 -
63. 1,220,411 -
64. 1,212,710 -
65. 1,191,426 Bạch Kim II
66. 1,180,690 -
67. 1,174,276 -
68. 1,174,229 -
69. 1,171,664 -
70. 1,160,352 -
71. 1,144,180 -
72. 1,140,348 -
73. 1,138,245 ngọc lục bảo II
74. 1,131,005 ngọc lục bảo III
75. 1,130,842 -
76. 1,129,343 -
77. 1,125,675 Vàng III
78. 1,114,862 -
79. 1,113,515 -
80. 1,107,261 -
81. 1,104,156 -
82. 1,103,930 ngọc lục bảo II
83. 1,097,868 -
84. 1,095,823 ngọc lục bảo II
85. 1,093,918 -
86. 1,087,398 -
87. 1,076,449 -
88. 1,073,479 -
89. 1,063,120 -
90. 1,062,920 Bạch Kim III
91. 1,059,824 -
92. 1,057,577 -
93. 1,050,839 -
94. 1,040,345 -
95. 1,038,686 -
96. 1,035,956 -
97. 1,024,330 -
98. 1,022,135 -
99. 1,019,915 Kim Cương II
100. 1,011,412 -