Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,599,796 Sắt III
2. 3,603,414 Bạch Kim III
3. 3,540,424 -
4. 3,218,961 ngọc lục bảo III
5. 3,199,389 -
6. 2,766,447 -
7. 2,680,710 ngọc lục bảo IV
8. 2,644,965 -
9. 2,626,506 -
10. 2,585,707 ngọc lục bảo IV
11. 2,420,855 Bạch Kim III
12. 2,310,596 Bạch Kim IV
13. 2,299,773 -
14. 2,291,013 -
15. 2,266,036 ngọc lục bảo IV
16. 2,235,581 -
17. 2,142,652 Bạch Kim IV
18. 2,109,440 -
19. 1,991,167 -
20. 1,982,908 Cao Thủ
21. 1,975,081 Kim Cương II
22. 1,906,058 -
23. 1,890,121 Bạch Kim II
24. 1,877,192 -
25. 1,846,409 -
26. 1,844,223 Kim Cương IV
27. 1,840,830 Bạc I
28. 1,806,619 Kim Cương III
29. 1,797,076 -
30. 1,753,599 Đồng III
31. 1,720,369 -
32. 1,697,289 Bạch Kim II
33. 1,667,227 -
34. 1,639,955 Đồng III
35. 1,598,919 ngọc lục bảo I
36. 1,566,924 -
37. 1,564,119 -
38. 1,561,533 -
39. 1,507,423 -
40. 1,500,437 -
41. 1,499,476 -
42. 1,494,599 ngọc lục bảo IV
43. 1,465,277 Đồng IV
44. 1,446,954 ngọc lục bảo III
45. 1,439,145 Bạch Kim III
46. 1,426,608 -
47. 1,423,312 -
48. 1,413,019 -
49. 1,411,139 -
50. 1,387,603 -
51. 1,374,564 -
52. 1,363,204 -
53. 1,357,699 -
54. 1,354,607 Bạch Kim II
55. 1,345,968 -
56. 1,344,472 -
57. 1,337,329 -
58. 1,312,108 Bạch Kim IV
59. 1,305,749 ngọc lục bảo IV
60. 1,305,294 Sắt II
61. 1,300,341 -
62. 1,298,873 -
63. 1,291,857 -
64. 1,288,520 -
65. 1,271,217 ngọc lục bảo II
66. 1,261,917 Bạc I
67. 1,261,064 -
68. 1,241,329 -
69. 1,239,602 Vàng III
70. 1,239,160 ngọc lục bảo IV
71. 1,217,471 -
72. 1,200,665 -
73. 1,182,024 -
74. 1,176,667 Kim Cương IV
75. 1,163,476 -
76. 1,163,416 -
77. 1,151,895 -
78. 1,150,240 ngọc lục bảo IV
79. 1,148,847 ngọc lục bảo IV
80. 1,143,474 Bạc II
81. 1,141,493 ngọc lục bảo II
82. 1,133,138 Đồng III
83. 1,130,425 Sắt I
84. 1,129,680 Kim Cương IV
85. 1,123,723 -
86. 1,117,594 -
87. 1,106,619 Kim Cương II
88. 1,101,866 -
89. 1,097,416 -
90. 1,092,970 Bạc IV
91. 1,084,987 -
92. 1,063,493 Vàng III
93. 1,057,210 Vàng III
94. 1,051,765 Bạc III
95. 1,048,130 Bạch Kim IV
96. 1,047,454 Bạch Kim I
97. 1,035,395 -
98. 1,031,818 -
99. 1,031,792 Bạc IV
100. 1,030,418 ngọc lục bảo III