Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,194,781 Bạch Kim I
2. 1,748,111 Bạch Kim I
3. 1,742,335 -
4. 1,696,648 -
5. 1,644,087 Cao Thủ
6. 1,594,867 -
7. 1,584,091 ngọc lục bảo IV
8. 1,559,342 -
9. 1,505,128 Vàng II
10. 1,479,771 Bạc I
11. 1,461,475 Bạch Kim II
12. 1,443,393 -
13. 1,433,740 Bạch Kim IV
14. 1,388,690 -
15. 1,380,344 Bạc III
16. 1,356,670 -
17. 1,341,013 Vàng I
18. 1,339,172 ngọc lục bảo IV
19. 1,281,581 Bạch Kim IV
20. 1,237,089 -
21. 1,206,288 Bạc III
22. 1,203,283 ngọc lục bảo II
23. 1,188,636 -
24. 1,179,234 -
25. 1,176,110 -
26. 1,157,546 Đồng IV
27. 1,156,304 -
28. 1,150,247 Vàng II
29. 1,148,684 Bạc I
30. 1,148,156 ngọc lục bảo I
31. 1,146,253 ngọc lục bảo IV
32. 1,134,078 -
33. 1,123,350 -
34. 1,122,342 -
35. 1,115,398 -
36. 1,112,483 -
37. 1,112,423 -
38. 1,104,919 -
39. 1,066,284 -
40. 1,047,684 -
41. 1,036,971 -
42. 1,035,112 Bạc II
43. 1,029,155 ngọc lục bảo IV
44. 1,024,649 -
45. 1,023,133 Kim Cương III
46. 1,019,241 -
47. 1,012,858 Đồng II
48. 1,002,948 Đồng II
49. 1,002,390 ngọc lục bảo II
50. 999,608 ngọc lục bảo I
51. 997,928 Vàng III
52. 995,817 -
53. 987,349 Bạch Kim IV
54. 986,935 Kim Cương I
55. 975,753 ngọc lục bảo II
56. 964,466 -
57. 962,796 -
58. 962,018 Kim Cương III
59. 946,003 Sắt IV
60. 944,854 Kim Cương III
61. 931,351 Bạch Kim IV
62. 931,273 Bạch Kim II
63. 926,762 Bạch Kim III
64. 926,674 -
65. 925,193 Cao Thủ
66. 917,520 Sắt II
67. 916,622 Bạch Kim III
68. 915,786 -
69. 905,815 Đồng III
70. 901,105 Bạch Kim II
71. 898,622 Bạc I
72. 898,449 -
73. 898,137 Bạch Kim II
74. 889,107 Vàng III
75. 885,154 -
76. 884,788 Bạc III
77. 879,045 Cao Thủ
78. 878,769 -
79. 873,266 -
80. 866,530 ngọc lục bảo IV
81. 863,820 Kim Cương I
82. 860,249 -
83. 859,797 -
84. 858,107 Vàng II
85. 856,341 ngọc lục bảo I
86. 856,272 -
87. 854,559 Bạc IV
88. 850,966 Kim Cương I
89. 849,046 -
90. 848,307 -
91. 848,228 Bạch Kim I
92. 844,612 Bạch Kim I
93. 844,096 Bạc IV
94. 843,983 Kim Cương I
95. 842,004 ngọc lục bảo III
96. 836,861 ngọc lục bảo IV
97. 833,244 ngọc lục bảo I
98. 828,902 -
99. 827,559 Vàng III
100. 825,839 ngọc lục bảo III