Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,785,648 -
2. 1,196,087 ngọc lục bảo III
3. 1,167,538 -
4. 981,896 -
5. 948,676 -
6. 933,118 Bạch Kim IV
7. 928,575 -
8. 926,463 Bạch Kim II
9. 916,750 Bạch Kim III
10. 905,082 -
11. 815,084 -
12. 774,054 ngọc lục bảo III
13. 757,472 -
14. 716,663 Bạch Kim I
15. 637,087 Bạch Kim II
16. 636,750 -
17. 636,704 Vàng II
18. 636,154 -
19. 634,912 -
20. 596,414 ngọc lục bảo IV
21. 590,820 Kim Cương IV
22. 583,604 Bạch Kim IV
23. 579,987 Bạc III
24. 579,931 ngọc lục bảo IV
25. 578,927 Bạch Kim II
26. 577,309 Đồng II
27. 576,336 Bạc II
28. 563,933 -
29. 560,320 -
30. 557,717 ngọc lục bảo III
31. 554,198 -
32. 546,778 Đồng III
33. 542,225 -
34. 535,102 -
35. 534,710 Vàng IV
36. 529,812 Bạch Kim II
37. 527,895 Vàng I
38. 527,464 -
39. 522,319 -
40. 518,613 Sắt III
41. 503,015 -
42. 502,239 -
43. 497,328 -
44. 496,467 Kim Cương IV
45. 494,461 -
46. 490,619 Bạch Kim II
47. 490,539 Bạch Kim I
48. 489,336 Vàng II
49. 489,332 -
50. 488,207 Bạch Kim IV
51. 487,563 -
52. 483,416 Bạc II
53. 478,473 -
54. 477,054 Vàng IV
55. 470,745 -
56. 467,696 -
57. 466,952 Vàng II
58. 463,521 ngọc lục bảo IV
59. 462,882 Vàng III
60. 461,988 -
61. 461,921 -
62. 461,832 -
63. 452,708 -
64. 447,129 Sắt III
65. 443,058 Cao Thủ
66. 442,902 -
67. 440,088 Bạch Kim III
68. 440,051 ngọc lục bảo I
69. 439,230 ngọc lục bảo III
70. 438,821 -
71. 438,292 -
72. 435,476 Vàng III
73. 432,377 -
74. 431,245 -
75. 429,161 -
76. 428,782 Đồng III
77. 427,553 -
78. 427,098 -
79. 426,806 ngọc lục bảo I
80. 426,684 -
81. 425,734 -
82. 423,850 -
83. 417,859 Bạc I
84. 416,680 Bạc I
85. 414,417 Vàng III
86. 413,520 -
87. 413,488 ngọc lục bảo I
88. 411,052 -
89. 410,776 Kim Cương III
90. 409,540 -
91. 408,900 ngọc lục bảo IV
92. 408,013 -
93. 406,794 -
94. 403,083 -
95. 401,215 Đồng II
96. 400,938 Bạch Kim II
97. 399,481 -
98. 399,460 -
99. 398,645 -
100. 398,504 -