Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất SG

Người chơi Vayne xuất sắc nhất SG

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GEMXXXLIVE#111
GEMXXXLIVE#111
SG (#1)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 58.8% 7.6 /
5.6 /
5.3
80
2.
necromancer1#cream
necromancer1#cream
SG (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.8% 7.4 /
7.1 /
6.6
17
3.
WE GOT NO MANA#winj
WE GOT NO MANA#winj
SG (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.8% 9.4 /
4.4 /
5.4
16
4.
74NN#9188
74NN#9188
SG (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 5.5 /
6.3 /
6.0
10
5.
Submarine#1024
Submarine#1024
SG (#5)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 58.8% 8.3 /
5.5 /
5.2
17
6.
Ahri#9676
Ahri#9676
SG (#6)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 57.9% 6.3 /
4.0 /
5.3
19
7.
ZedMaster#1234
ZedMaster#1234
SG (#7)
Sắt I Sắt I
AD CarryĐường giữa Sắt I 49.1% 9.1 /
4.9 /
5.2
55
8.
Chaebol#6490
Chaebol#6490
SG (#8)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 64.7% 5.9 /
4.9 /
5.2
17
9.
MLS#SGG
MLS#SGG
SG (#9)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 70.0% 9.1 /
6.3 /
6.2
10
10.
RileyVellet#8159
RileyVellet#8159
SG (#10)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 60.0% 8.6 /
3.3 /
4.9
10
11.
QueenstownLover#SG2
QueenstownLover#SG2
SG (#11)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 57.7% 8.8 /
7.5 /
3.7
26
12.
343 Guilty Spark#SG2
343 Guilty Spark#SG2
SG (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 50.0% 5.2 /
5.5 /
6.6
10
13.
Ccxxc1127#9989
Ccxxc1127#9989
SG (#13)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 53.8% 7.3 /
6.3 /
3.6
13
14.
LTC Taeyeon#SG2
LTC Taeyeon#SG2
SG (#14)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 52.9% 8.5 /
6.1 /
5.5
17
15.
JarKai#8888
JarKai#8888
SG (#15)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 54.5% 8.1 /
4.9 /
5.2
11
16.
wymen scare me#scary
wymen scare me#scary
SG (#16)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 69.2% 6.8 /
8.5 /
3.6
13
17.
ZeanZ#1111
ZeanZ#1111
SG (#17)
Sắt II Sắt II
Đường trênAD Carry Sắt II 60.9% 7.9 /
4.2 /
5.6
23
18.
itsukakurozaki#1845
itsukakurozaki#1845
SG (#18)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 54.5% 6.1 /
6.5 /
5.1
11
19.
lNolName#SG2
lNolName#SG2
SG (#19)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 61.1% 11.1 /
6.7 /
5.1
18
20.
Zeus37#3059
Zeus37#3059
SG (#20)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 70.0% 8.9 /
6.1 /
6.3
10
21.
Scarlet#1282
Scarlet#1282
SG (#21)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 32.0% 6.0 /
8.1 /
4.9
25
22.
Feeding 6th#SG2
Feeding 6th#SG2
SG (#22)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 41.7% 6.3 /
4.9 /
4.5
12
23.
Communist#AFK
Communist#AFK
SG (#23)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 45.5% 7.6 /
7.2 /
4.7
11
24.
Bintang Di Surga#BWN
Bintang Di Surga#BWN
SG (#24)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 44.4% 5.4 /
3.2 /
5.5
18
25.
Akabane Ryu#SG2
Akabane Ryu#SG2
SG (#25)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 40.0% 10.9 /
6.3 /
5.2
10
26.
Picchii#12800
Picchii#12800
SG (#26)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 36.4% 10.1 /
7.5 /
6.6
11
27.
alokito#SG2
alokito#SG2
SG (#27)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 46.2% 8.1 /
7.5 /
5.6
13
28.
Washed#god
Washed#god
SG (#28)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 30.0% 9.0 /
8.9 /
6.9
10