0.0%
Phổ biến
41.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 21.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 78.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 31.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Zac xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
dc llegolas#pwdl
NA (#1) |
85.6% | ||||
![]()
Ne0N 白虎#3280
LAN (#2) |
92.5% | ||||
![]()
BEwTO#ZORT
TR (#3) |
74.4% | ||||
![]()
Lord Armagedón#LAN
LAN (#4) |
77.9% | ||||
![]()
EU ZRK#1996
NA (#5) |
74.1% | ||||
![]()
GRZEG0RZ FLORYDA#BLACK
EUNE (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Zac grinder420#EUW
EUW (#7) |
72.0% | ||||
![]()
notmarkin#999
BR (#8) |
72.6% | ||||
![]()
Worst Zac World#Mando
EUNE (#9) |
72.1% | ||||
![]()
Qwayaulle#NA1
NA (#10) |
69.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,195,035 | |
2. | 7,818,269 | |
3. | 7,564,823 | |
4. | 7,235,727 | |
5. | 7,201,376 | |