0.0%
Phổ biến
35.7%
Tỷ Lệ Thắng
33.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 2.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 37.9%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
clove#yummy
NA (#1) |
80.0% | ||||
![]()
Cicho bo gapuje#meow
EUNE (#2) |
80.7% | ||||
![]()
Slaatje#EUW
EUW (#3) |
78.4% | ||||
![]()
Sadinkailaya#NA1
NA (#4) |
78.8% | ||||
![]()
FLAGGED#8439
NA (#5) |
77.9% | ||||
![]()
맛있는 사과1#123
KR (#6) |
76.5% | ||||
![]()
R1 ZX#Soon
EUW (#7) |
75.4% | ||||
![]()
Lew#thaoo
VN (#8) |
75.9% | ||||
![]()
Atos Libidinosos#zzz1
BR (#9) |
74.4% | ||||
![]()
광 왕#KR1
KR (#10) |
71.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,702,935 | |
2. | 10,510,683 | |
3. | 9,919,261 | |
4. | 8,311,751 | |
5. | 7,834,887 | |