0.0%
Phổ biến
27.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 30.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
must improve#focus
EUNE (#1) |
66.1% | ||||
![]()
suy mai warwik#LAN
LAN (#2) |
67.2% | ||||
![]()
KilledWarrior#2137
EUNE (#3) |
63.3% | ||||
![]()
Vrêcal#V0J4S
EUW (#4) |
63.6% | ||||
![]()
ívartularika#Vkngo
LAS (#5) |
68.5% | ||||
![]()
lumin#ness
NA (#6) |
67.4% | ||||
![]()
BristleMe#Seju
EUW (#7) |
82.0% | ||||
![]()
ŒMŒIŒSŒT#CHAOS
EUNE (#8) |
70.0% | ||||
![]()
김성태#SSG
KR (#9) |
61.2% | ||||
![]()
Cpt Maelstrom#EUW
EUW (#10) |
59.1% | ||||