0.0%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 36.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Rapid Recoil#RV1
EUW (#1) |
79.7% | ||||
![]()
sxu#qqq
EUW (#2) |
81.3% | ||||
![]()
小白可不菜哦#5694
KR (#3) |
75.5% | ||||
![]()
Crazy Chicken#CHKN
LAN (#4) |
77.6% | ||||
![]()
200kg cs student#stink
SEA (#5) |
67.6% | ||||
![]()
DontRemakeTrynda#jokoz
LAS (#6) |
68.6% | ||||
![]()
agbsus#activ
TR (#7) |
72.3% | ||||
![]()
ORLO#EUNE
EUNE (#8) |
72.9% | ||||
![]()
Rightclick#JUNG
NA (#9) |
68.0% | ||||
![]()
FA ing#0969
KR (#10) |
67.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 11,273,352 | |
3. | 7,917,295 | |
4. | 7,819,470 | |
5. | 7,731,155 | |