0.0%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Rapid Recoil#RV1
EUW (#1) |
79.7% | ||||
![]()
sxu#qqq
EUW (#2) |
81.3% | ||||
![]()
小白可不菜哦#5694
KR (#3) |
73.7% | ||||
![]()
Crazy Chicken#CHKN
LAN (#4) |
76.4% | ||||
![]()
200kg cs student#stink
SEA (#5) |
67.6% | ||||
![]()
DontRemakeTrynda#jokoz
LAS (#6) |
68.7% | ||||
![]()
phiec minguzzi#1337
TR (#7) |
72.3% | ||||
![]()
Rightclick#JUNG
NA (#8) |
68.5% | ||||
![]()
ORLO#EUNE
EUNE (#9) |
72.9% | ||||
![]()
disasterpiece#﨎﨩﨏
LAS (#10) |
70.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 11,273,352 | |
3. | 7,927,614 | |
4. | 7,819,470 | |
5. | 7,743,892 | |