0.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 60.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 97.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 38.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Giày

Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Dr. Mundo (AD Carry)
![]()
SkyTec
2 /
11 /
9
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Hrasta#1905
EUW (#1) |
71.3% | ||||
![]()
Dakko#TOP
EUW (#2) |
71.7% | ||||
![]()
MR BASED#BALD
LAS (#3) |
70.3% | ||||
![]()
icarogb12#3755
BR (#4) |
72.5% | ||||
![]()
6GPA Tommygun#bong
EUW (#5) |
69.5% | ||||
![]()
AlakoHi#2007
KR (#6) |
69.2% | ||||
![]()
DOCTOR SINISTER#OFM
BR (#7) |
67.4% | ||||
![]()
tömeg#pinaz
EUNE (#8) |
69.2% | ||||
![]()
Nicol4sMaduro#VNZL
LAN (#9) |
67.9% | ||||
![]()
괴 석#KR1
KR (#10) |
67.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 16,680,327 | |
2. | 10,810,925 | |
3. | 10,557,119 | |
4. | 9,031,310 | |
5. | 8,990,965 | |