Dr. Mundo

Dr. Mundo

Đường trên
120 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cưa Nhiễm Khuẩn
Q
Đập Bầm Dập
E
Sốc Điện Tim
W
Điên Thì Cứ Đi
Cưa Nhiễm Khuẩn
Q Q Q Q Q
Sốc Điện Tim
W W W W W
Đập Bầm Dập
E E E E E
Suýt Quá Liều
R R R
Phổ biến: 60.3% - Tỷ Lệ Thắng: 44.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 97.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Giáp Máu Warmog
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Phổ biến: 38.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh

Đường Build Của Tuyển Thủ Dr. Mundo (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Dr. Mundo (AD Carry)
SkyTec
SkyTec
2 / 11 / 9
Dr. Mundo
VS
Lux
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Cưa Nhiễm Khuẩn
Q
Đập Bầm Dập
E
Sốc Điện Tim
W
Khiên DoranGiáp Máu Warmog
Áo Choàng Hắc QuangLời Thề Hiệp Sĩ
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 60.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Hrasta#1905
Hrasta#1905
EUW (#1)
Cao Thủ 71.3% 80
2.
Dakko#TOP
Dakko#TOP
EUW (#2)
Cao Thủ 71.7% 53
3.
MR BASED#BALD
MR BASED#BALD
LAS (#3)
Cao Thủ 70.3% 74
4.
icarogb12#3755
icarogb12#3755
BR (#4)
Cao Thủ 72.5% 51
5.
6GPA Tommygun#bong
6GPA Tommygun#bong
EUW (#5)
Cao Thủ 69.5% 59
6.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#6)
Cao Thủ 69.2% 52
7.
DOCTOR SINISTER#OFM
DOCTOR SINISTER#OFM
BR (#7)
Cao Thủ 67.4% 141
8.
tömeg#pinaz
tömeg#pinaz
EUNE (#8)
Cao Thủ 69.2% 65
9.
Nicol4sMaduro#VNZL
Nicol4sMaduro#VNZL
LAN (#9)
Cao Thủ 67.9% 137
10.
괴 석#KR1
괴 석#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 67.9% 53