0.0%
Phổ biến
45.6%
Tỷ Lệ Thắng
11.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 73.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 69.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Lightning#blood
TR (#1) |
83.0% | ||||
![]()
TDSü廣東爆肥#0413
TW (#2) |
75.0% | ||||
![]()
GirdyBod#AA999
SEA (#3) |
71.2% | ||||
![]()
graguz#diff
EUNE (#4) |
83.8% | ||||
![]()
Dark Angel#Vladi
NA (#5) |
73.9% | ||||
![]()
Swedish#Atrix
TR (#6) |
87.0% | ||||
![]()
Hùng Chivas#vn2
VN (#7) |
71.0% | ||||
![]()
Lignaeus#1881ˇ
TR (#8) |
66.2% | ||||
![]()
o9ok#qqq
KR (#9) |
67.1% | ||||
![]()
boconngaoda#5208
VN (#10) |
63.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,327,679 | |
2. | 7,296,399 | |
3. | 7,062,020 | |
4. | 7,006,217 | |
5. | 6,754,045 | |