0.0%
Phổ biến
37.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 28.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
repri#鴉巣生鳳
BR (#1) |
79.2% | ||||
![]()
wariacik lolowy#2008
EUW (#2) |
77.3% | ||||
![]()
ANTONY7#CABRA
EUW (#3) |
69.6% | ||||
![]()
로트와일러#52kg
KR (#4) |
70.7% | ||||
![]()
toki4#0000
KR (#5) |
68.6% | ||||
![]()
Mellowbeatseeker#KR1
KR (#6) |
69.5% | ||||
![]()
DNF Minous#DNF
KR (#7) |
70.7% | ||||
![]()
Bukayo Ayoyinka#EUW
EUW (#8) |
68.6% | ||||
![]()
빼는건 계집이다#KR1
KR (#9) |
69.2% | ||||
![]()
Chinese Cow#NA1
NA (#10) |
66.7% | ||||