0.1%
Phổ biến
45.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 73.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 92.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Giày

Phổ biến: 65.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (AD Carry)
![]()
Krastyel
5 /
6 /
16
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
last stand till#rise
BR (#1) |
86.0% | ||||
![]()
채팅안하는사람12#KR1
KR (#2) |
94.2% | ||||
![]()
El porrito#LAN
LAN (#3) |
81.8% | ||||
![]()
바위 타는 아이#I0IX
KR (#4) |
76.9% | ||||
![]()
pesh#pesho
EUW (#5) |
85.1% | ||||
![]()
놀 토#KR1
KR (#6) |
76.5% | ||||
![]()
moot#yaha
KR (#7) |
73.6% | ||||
![]()
쇼팽 즉흥환상곡#KR1
KR (#8) |
87.7% | ||||
![]()
canibalist#EUW
EUW (#9) |
78.7% | ||||
![]()
RONツヨシ#LEARN
VN (#10) |
78.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,695,129 | |
2. | 9,020,162 | |
3. | 8,217,374 | |
4. | 6,401,457 | |
5. | 5,829,104 | |