0.0%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 18.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 93.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 87.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (AD Carry)
![]()
Elramir
4 /
13 /
16
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
嘉义彭于晏#SG2
SEA (#1) |
69.2% | ||||
![]()
AdrianekPL#2006
EUNE (#2) |
69.6% | ||||
![]()
Daniel#aaaaa
NA (#3) |
65.4% | ||||
![]()
Ornlylove#2978
EUW (#4) |
63.9% | ||||
![]()
HổLười#OnlyD
VN (#5) |
66.2% | ||||
![]()
Nuouteomase#EUW
EUW (#6) |
64.1% | ||||
![]()
hoangdang#20B2
VN (#7) |
64.6% | ||||
![]()
K1NG OF POPPY#POPPY
EUW (#8) |
65.0% | ||||
![]()
Direnc#C137
EUW (#9) |
64.1% | ||||
![]()
Kadosh#KR1
KR (#10) |
65.5% | ||||