0.0%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 84.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Người chơi Kled xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Annonitro#NA1
NA (#1) |
81.3% | ||||
![]()
ZarakiiKenpachi#Kenny
EUW (#2) |
72.8% | ||||
![]()
TakashimaZakuro#SCADI
TW (#3) |
72.0% | ||||
![]()
good player#kappa
EUW (#4) |
71.4% | ||||
![]()
coric#81805
NA (#5) |
71.0% | ||||
![]()
FeedaBoi#NA1
NA (#6) |
69.5% | ||||
![]()
deathmatch#516
EUNE (#7) |
69.1% | ||||
![]()
CarreadorDePibes#3000
LAN (#8) |
69.3% | ||||
![]()
Đảng Đô Đốc#VN234
VN (#9) |
82.3% | ||||
![]()
tight aggressive#bluff
NA (#10) |
72.9% | ||||