0.0%
Phổ biến
38.8%
Tỷ Lệ Thắng
19.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 81.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Sifangan#EUW
EUW (#1) |
73.0% | ||||
![]()
CarpetRider lulu#khanX
EUW (#2) |
75.8% | ||||
![]()
TëÇørtøĘlßräzø#LAN
LAN (#3) |
74.7% | ||||
![]()
eat#tae
LAS (#4) |
75.0% | ||||
![]()
xbp69 euw visit#xiao
EUW (#5) |
72.2% | ||||
![]()
pyke420#NA1
NA (#6) |
73.9% | ||||
![]()
Peitrock#EUW
EUW (#7) |
70.5% | ||||
![]()
Andrew Graves#balls
EUW (#8) |
69.9% | ||||
![]()
Mayyi#Uyi
VN (#9) |
70.3% | ||||
![]()
Alea iacta est#K7WK
KR (#10) |
65.6% | ||||