0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 40.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Will#Spys
EUW (#1) |
70.5% | ||||
![]()
무죄인#kr01
KR (#2) |
68.6% | ||||
![]()
ToxicPhantom#8288
LAN (#3) |
66.7% | ||||
![]()
샤오포커#K R1
KR (#4) |
64.3% | ||||
![]()
Có Pồ Bỏ Game#9999
VN (#5) |
63.0% | ||||
![]()
無罪胎児#おぎゃあ
JP (#6) |
62.6% | ||||
![]()
꿀잼 유미#Sup
KR (#7) |
63.3% | ||||
![]()
Wolfmann7#EUW
EUW (#8) |
62.0% | ||||
![]()
Sali Sali#aq2a7
BR (#9) |
61.9% | ||||
![]()
tchokez#EUW
EUW (#10) |
67.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,156,786 | |
2. | 10,506,594 | |
3. | 8,083,613 | |
4. | 7,977,560 | |
5. | 7,386,751 | |