0.0%
Phổ biến
37.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 73.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 71.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
khứa áo đỏ#1994
VN (#1) |
75.9% | ||||
![]()
Yếnn Nhi#1102
VN (#2) |
77.6% | ||||
![]()
Born To Die#L ana
NA (#3) |
73.6% | ||||
![]()
TOP GRIEFER#INT
EUW (#4) |
72.0% | ||||
![]()
TTV Burrito#burro
LAS (#5) |
71.1% | ||||
![]()
Cydex#EUNE
EUNE (#6) |
82.1% | ||||
![]()
deor#1122
BR (#7) |
70.4% | ||||
![]()
Coach Cesar#NA1
NA (#8) |
67.6% | ||||
![]()
JEPI#NKR
KR (#9) |
70.2% | ||||
![]()
Peaked#Grag
NA (#10) |
68.3% | ||||