0.0%
Phổ biến
42.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 30.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Người chơi Kayn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
free young thug#ysl00
EUNE (#1) |
81.1% | ||||
![]()
Lncp#Lncp
BR (#2) |
85.7% | ||||
![]()
shake#lir
EUW (#3) |
73.8% | ||||
![]()
ily jamie#mitty
LAN (#4) |
76.9% | ||||
![]()
desecrate#666
BR (#5) |
74.5% | ||||
![]()
petrzalsky princ#zeen
EUNE (#6) |
75.0% | ||||
![]()
Frost#matyi
EUW (#7) |
70.7% | ||||
![]()
Alune#001
VN (#8) |
86.8% | ||||
![]()
Murder Alpha#LAS
LAS (#9) |
72.5% | ||||
![]()
pixula#nerd
BR (#10) |
70.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,877,681 | |
2. | 7,306,108 | |
3. | 7,059,252 | |
4. | 6,856,304 | |
5. | 6,639,862 | |