0.0%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 79.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 96.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 82.4%
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.6%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Tissaia de Vries#RU1
RU (#1) |
78.9% | ||||
![]()
Foca Tactica#LAS
LAS (#2) |
83.9% | ||||
![]()
struggler#heed
NA (#3) |
66.9% | ||||
![]()
aw oreo#230
VN (#4) |
63.0% | ||||
![]()
PotterAramm4#44444
EUW (#5) |
65.5% | ||||
![]()
Renata Enjoyer#URU
LAS (#6) |
63.6% | ||||
![]()
comando154#BABY
EUW (#7) |
69.4% | ||||
![]()
挑战者梦想#CN1
NA (#8) |
63.0% | ||||
![]()
S I V L A#GTP
EUNE (#9) |
63.9% | ||||
![]()
DemonDobby#kärda
EUW (#10) |
63.9% | ||||