0.0%
Phổ biến
22.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 26.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 5.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
OkiOppai#Legit
NA (#1) |
80.3% | ||||
![]()
channeling#945
EUW (#2) |
78.5% | ||||
![]()
Szustki#666
EUW (#3) |
72.5% | ||||
![]()
Yuuichirou Hanma#Saske
EUW (#4) |
89.8% | ||||
![]()
nunu1#nunu
EUW (#5) |
70.3% | ||||
![]()
欲改名稱無法使用#777
SEA (#6) |
71.1% | ||||
![]()
sleepwalking#demon
BR (#7) |
70.7% | ||||
![]()
Potq1#KR1
KR (#8) |
71.4% | ||||
![]()
리하우#nunu1
EUW (#9) |
77.8% | ||||
![]()
欲改名稱無法使用#HKG
JP (#10) |
70.0% | ||||