0.0%
Phổ biến
20.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Yuuichirou Hanma#Saske
EUW (#1) |
89.8% | ||||
![]()
OkiOppai#Legit
NA (#2) |
80.3% | ||||
![]()
channeling#945
EUW (#3) |
75.9% | ||||
![]()
sleepwalking#demon
BR (#4) |
72.6% | ||||
![]()
nunu1#nunu
EUW (#5) |
70.3% | ||||
![]()
Szustki#666
EUW (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Potq1#KR1
KR (#7) |
71.2% | ||||
![]()
Saviour#Norda
EUW (#8) |
70.2% | ||||
![]()
欲改名稱無法使用#HKG
JP (#9) |
69.8% | ||||
![]()
gildameto#EUNE
EUNE (#10) |
72.6% | ||||