0.0%
Phổ biến
37.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 76.7%
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.0%
Người chơi Galio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Legend returned#NA1
NA (#1) |
73.6% | ||||
![]()
ThisIsMyFault#EUW
EUW (#2) |
76.1% | ||||
![]()
オビトの愛#Hell
LAN (#3) |
70.6% | ||||
![]()
Lious#zypp
KR (#4) |
69.9% | ||||
![]()
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#5) |
70.7% | ||||
![]()
Akashi#FXG
EUW (#6) |
68.6% | ||||
![]()
끰 민#뀜 민
KR (#7) |
75.6% | ||||
![]()
콩이 들어간 밥#SYBAU
LAN (#8) |
69.4% | ||||
![]()
Sintax#MID
EUW (#9) |
67.2% | ||||
![]()
Maravilloso#ESP
KR (#10) |
69.4% | ||||