0.0%
Phổ biến
35.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 59.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 38.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 75.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Người chơi Gnar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
i wont#002
NA (#1) |
74.5% | ||||
![]()
Kanigon#SHJA
OCE (#2) |
66.7% | ||||
![]()
NHNCG#2294
VN (#3) |
69.2% | ||||
![]()
Dust3wr#1997
LAS (#4) |
68.3% | ||||
![]()
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#5) |
67.2% | ||||
![]()
Rongdisk#LAN
LAN (#6) |
66.1% | ||||
![]()
Hills#BR2
BR (#7) |
66.2% | ||||
![]()
morphine#xdxd
RU (#8) |
68.9% | ||||
![]()
Mid Diff#888
VN (#9) |
66.7% | ||||
![]()
밥한컵에물한공기#비엔나
KR (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,177,744 | |
2. | 11,932,841 | |
3. | 11,271,393 | |
4. | 9,981,945 | |
5. | 6,945,275 | |