0.0%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
14.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 21.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 71.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 29.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Nautilus (AD Carry)
![]()
Ycx
6 /
7 /
19
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 35.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Người chơi Nautilus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Lamine Yamal#DOR
EUW (#1) |
83.1% | ||||
![]()
Ng29 Nhật Bình#0209
VN (#2) |
85.2% | ||||
![]()
Bule#9466
EUNE (#3) |
72.0% | ||||
![]()
Wheaty#Hung
NA (#4) |
94.3% | ||||
![]()
먕뮹명먕#2S3
KR (#5) |
70.2% | ||||
![]()
yaya#YQFZZ
KR (#6) |
73.1% | ||||
![]()
maloe#3360
KR (#7) |
72.7% | ||||
![]()
Selected#111
LAS (#8) |
73.9% | ||||
![]()
Hagalaz#HGNDZ
NA (#9) |
68.0% | ||||
![]()
2025년 7월 28일 전역#OwO
KR (#10) |
67.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,341,403 | |
2. | 7,922,091 | |
3. | 7,868,248 | |
4. | 7,323,835 | |
5. | 7,282,513 | |