Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
17 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 62.5% - Tỷ Lệ Thắng: 31.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%

Build cốt lõi

Cuốc Chim
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 83.3%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 60.0% - Tỷ Lệ Thắng: 83.3%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Julcia#UwU
Julcia#UwU
EUW (#1)
Cao Thủ 62.7% 59
2.
Maikaaaa#Meoow
Maikaaaa#Meoow
LAS (#2)
Cao Thủ 73.0% 74
3.
heejhek#hehe4
heejhek#hehe4
SEA (#3)
Kim Cương II 75.4% 69
4.
Rocky Balbao#OC
Rocky Balbao#OC
OCE (#4)
Cao Thủ 59.8% 256
5.
PoczciwyNaplet#EUNE
PoczciwyNaplet#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ 60.0% 50
6.
Rdtholar#EUNE
Rdtholar#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 56.5% 184
7.
Dzieciostuk#PDF
Dzieciostuk#PDF
EUW (#7)
Cao Thủ 56.7% 97
8.
MonaLizaLysara#EUNE
MonaLizaLysara#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 58.0% 193
9.
최준우#CN1
최준우#CN1
KR (#9)
Cao Thủ 59.3% 54
10.
Kattoran#sudo
Kattoran#sudo
TR (#10)
Cao Thủ 57.9% 233