Shaco (AD Carry) – Phép phổ biến
Tên | Phổ biến | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên | Phổ biến | Tỷ Lệ Thắng | |
---|---|---|---|
1. | Kiệt Sức - Thiêu Đốt |
|
|
2. | Tốc Biến - Thiêu Đốt |
|
|
3. | Thiêu Đốt - Lá Chắn |
|
|
4. | Tốc Hành - Thiêu Đốt |
|
|
5. | Thiêu Đốt - Trừng Phạt |
|
|
6. | Dịch Chuyển - Thiêu Đốt |
|
|
7. | Hồi Máu - Thiêu Đốt |
|
|
8. | Tốc Biến - Trừng Phạt |
|
|
9. | Thiêu Đốt - Trừng Phạt |
|
|
10. | Thanh Tẩy - Tốc Hành |
|
|