0.2%
Phổ biến
42.8%
Tỷ Lệ Thắng
9.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 70.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Giày
Phổ biến: 68.6%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường giữa)
Junmin
4 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Palafox
2 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LG Hacker#VN2
VN (#1) |
74.1% | ||||
Mokhdarlin#EUW
EUW (#2) |
71.4% | ||||
Suxysloyer#NA1
NA (#3) |
67.2% | ||||
Kushinzo#kushi
EUW (#4) |
68.3% | ||||
DMG Reality#LAN
LAN (#5) |
70.7% | ||||
나쁘지않아욥#2001
KR (#6) |
67.9% | ||||
LLvCAS#3279
EUNE (#7) |
69.2% | ||||
Duduhh#BR1
BR (#8) |
67.2% | ||||
LFT Yan#2410
EUW (#9) |
80.8% | ||||
kawe#3287
TR (#10) |
65.3% | ||||