8.2%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
18.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 70.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 85.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali (Đường giữa)
Ophelia
10 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
8 /
1 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
14 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
6 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
stillnumb
6 /
11 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Loki#0o07
TR (#1) |
85.7% | ||||
nineveh#coco
EUW (#2) |
78.0% | ||||
Aunibteepikola#92555
BR (#3) |
74.0% | ||||
akalifanclub#Akali
NA (#4) |
78.3% | ||||
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#5) |
74.0% | ||||
ilakA#cawa
BR (#6) |
74.1% | ||||
always the same#0104
BR (#7) |
71.3% | ||||
good manners#red
EUW (#8) |
72.1% | ||||
아칼리#Rank1
EUW (#9) |
72.3% | ||||
seni cok ozledim#arven
TR (#10) |
75.0% | ||||